产品描述
ASSORTED GROCERY ITEMS CRISPY FRY GARLIC FRIED CORN GARLIC FRIED CORN LECHON MANOK PIATTOS CHEESE GO CUP NOODLES BULALO MINI CUP NOODLES CHICKEN SOTANGHON SPECIAL PANCIT CANTON NATA DE COCO COCONUT GEL IN SYRUP RED RICE STICK WHITE BIHONAS PER ATTACHEDCIP
产品描述
ASSORTED GROCERY ITEMS CRISPY FRY GARLIC FRIED CORN GARLIC FRIED CORN LECHON MANOK PIATTOS CHEESE GO CUP NOODLES BULALO MINI CUP NOODLES CHICKEN SOTANGHON SPECIAL PANCIT CANTON NATA DE COCO COCONUT GEL IN SYRUP RED RICE STICK WHITE BIHONAS PER ATTACHEDCIP
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
773.22
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
Đường phèn Lotus (500gr/gói, 24gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
2076
HS编码
11029010
产品标签
ground rice,brown rice flour
产品描述
Bột nếp cái hoa vàng hiệu Lotus (1kg/gói, 10 gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807973200
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
2221
HS编码
11029090
产品标签
cereal flour
产品描述
Xoài sấy dẻo không đường Vinamit (100gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
855
HS编码
19021920
产品标签
raw pasta
产品描述
Miến Phú Hương (210gr/gói, 10 gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
139.7
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
Bột há cảo Vĩnh Thuận (400gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
159.8
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
Bột bánh tiêu Vĩnh Thuận (400gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
206.4
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
Bột bánh quẩy Vĩnh Thuận (400gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
622
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
Bột bánh bao Vĩnh Thuận (400gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807973200
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
1423
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
Bột bánh cuốn Vĩnh Thuận (400gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807973200
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
737.2
HS编码
11081990
产品标签
pea starch
产品描述
Bột bánh xèo Vĩnh Thuận (400gr/gói x 20gói/thùng)#&VN
交易日期
2024/10/09
提单编号
306807972500
供应商
công ty cổ phần sản xuất thực phẩm hoa sen
采购商
saigon food ab