以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-06共计18笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cp kamuri việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2021110
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
heng li machinery co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
shanghai cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49500
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY DỆT BAO BÌ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA PP, MODEL: SBYZ-2250X8, NHÀ SX: HENGLI MACHINERY, NĂM SẢN XUẤT:2021, CÔNG SUẤT: 12 KW, DÙ...
展开
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
nam hai vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95000
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
95000
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
POLYPROPYLENE PPH-T03 PRIMARY PLASTIC RESIN (GRANULAR), ANALYZED AND CLASSIFIED BY DECLARATION NO. 103042923540 ...
展开
交易日期
2020/05/16
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82000
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/05/16
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82000
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44475
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44475
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/04/11
提单编号
——
供应商
an thanh bicsol singapore pte.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71760
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE S1003 (DẠNG HẠT) @
交易日期
2020/04/11
提单编号
——
供应商
an thanh bicsol singapore pte.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang xanh vip vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71760
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE S1003 (DẠNG HẠT) @
交易日期
2020/04/07
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44475
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/04/07
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44475
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/04/07
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
zhanjiang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88950
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/04/07
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
zhanjiang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88950
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/03/12
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22913550
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
交易日期
2020/02/06
提单编号
——
供应商
sinopec chemical commercial holdings hong kong co.ltd.
采购商
công ty cp kamuri việt nam
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145500
HS编码
39021040
产品标签
polypropylen resin
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYPROPYLENE PPH-T03 (DẠNG HẠT), ĐĂ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI HÀNG CỦA TỜ KHAI SỐ 103042923540 @ ...
展开
công ty cp kamuri việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-06,công ty cp kamuri việt nam共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cp kamuri việt nam的18笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cp kamuri việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。