产品描述
2022264 MINI CARMEN SOFT CALF LEATHER HANDBAG REDBOLE*2022264 MINI CARMEN SOFT CALF LEATHER HANDBAG REDBOLE, RENK:REDBOLE, BEDEN:,2022269 MINI CARMEN SOFT CALF LEATHER HANDBAG MELOPEN*2022269 MINI CARMEN SOFT CALF LEATHER HANDBAG MELOPEN, RENK:MELOPEN, BE
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014151536
供应商
công ty tnhh tav
采购商
china duty free
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
1227.2
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
PH7937-21#&ÁO PHÔNG NAM NGẮN TAY DỆT KIM 94%COTTON6%SPANDEX, SIZE 2-9, HÀNG MỚI 100%, LÀ MÃ PHỤ CỦA MÃ :PH7937#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014151536
供应商
công ty tnhh tav
采购商
china duty free
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
75other
金额
217.4
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
PH3461-6#&ÁO PHÔNG NAM NGẮN TAY DỆT KIM 94%COTTON 6%SPANDEX, HÀNG MỚI 100%, LÀ MÃ PHỤ CỦA MÃ :PH3461#&VN @
交易日期
2022/01/12
提单编号
122200013847927
供应商
công ty tnhh tav
采购商
china duty free
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
326.1
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
PH3461-6#&ÁO PHÔNG NAM NGẮN TAY DỆT KIM 94%COTTON6%SPANDEX, SIZE 2-9, HÀNG MỚI 100%, LÀ MÃ PHỤ CỦA MÃ :PH3461#&VN @
交易日期
2022/01/12
提单编号
122200013847927
供应商
công ty tnhh tav
采购商
china duty free
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
193.4
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
PH7937-21#&ÁO PHÔNG NAM NGẮN TAY DỆT KIM 94%COTTON6%SPANDEX, SIZE 2-9, HÀNG MỚI 100%, LÀ MÃ PHỤ CỦA MÃ :PH7937#&VN @
交易日期
2022/01/07
提单编号
122200013694444
供应商
công ty tnhh tav
采购商
china duty free
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
140other
金额
2304.3
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
PH7937-21#&ÁO PHÔNG NAM NGẮN TAY DỆT KIM 94%COTTON6%SPANDEX, SIZE 2-9, HÀNG MỚI 100%, LÀ MÃ PHỤ CỦA MÃ :PH7937#&VN @