以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-02-11共计8笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020880
2021000
提关单数据
<
1/8
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
988.447
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
TỦ TRANG ĐIỂM MODEL: FAMILE (YWQ) DRAWINGS NO 11027-1911-0057G BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 900X550X1950(MM); HSX TAKARA STANDAR...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1095.701
HS编码
73242990
产品标签
stainless steel,floor
产品描述
BỒN TẮM THÉP TRÁNG MEN MODEL: RUBIOUS (CW) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 1400X660X720(MM); HSX TAKARA STANDARD. @ ...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
344.427
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
TỦ TRANG ĐIỂM MODEL: SURIA (HSW) DRAWINGS NO 11027-1911-0058G BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 750X600X1900(MM); HSX TAKARA STANDARD...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1889.968
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
TỦ TRANG ĐIỂM MODEL: ELEENA (EXW) DRAWINGS NO 11027-1911-0059G BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 1500X615X1950(MM); HSX TAKARA STANDA...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1804.152
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
PHÒNG TẮM ĐỨNG (MODEL SHOWER UNIT (1) DRAWING NO.1107Z-1911-0118F), KHUNG THÉP, VÁCH KÍNH VÀ THÉP TRÁNG MEN KÍNH, ĐẾ NHỰA, KHÔNG XÔNG...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14259.395
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
TỦ BẾP MODEL: LEMURE (LXW) DRAWINGS NO.11027-1911-0060G BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 2732X1050X850 VÀ 3948X450X2300(MM) KIỂU CHỮ...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2942.534
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
TỦ BẾP MODEL: EDEL (ESI) DRAWINGS NO.11027-1911-0063G BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 2882X1050X850(MM),2882X375X700 (MM)) KIỂU CHỮ...
展开
交易日期
2020/02/11
提单编号
——
供应商
kowa bussan co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660.199
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
TỦ TRANG ĐIỂM MODEL: ONDINE (USF) DRAWINGS NO 11027-1911-0062G BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRÁNG MEN, KT: 750X500X1950(MM); HSX TAKARA STANDAR...
展开
chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-02-11,chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung共有8笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung的8笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh công ty tnhh đầu tư và thương mại nippon tech miền trung在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。