以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-15共计60笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tm dv huỳnh châu公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202469540
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727065651
供应商
united oil co pte ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13340.16
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu nhờn động cơ đốt trong REPSOL SMARTER SCOOTER 4T 5W-40 API SN JASO MA2, hiệu REPSOL, loại: 0.8L/chai,12chai/thùng, 384 thùng,3686...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727065651
供应商
united oil co pte ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3889.92
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu nhờn động cơ đốt trong REPSOL SMARTER SCOOTER 4T 5W-40 API SN JASO MA2, hiệu REPSOL, loại: 1 L/chai,12chai/thùng, 96 thùng,1152 l...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727065651
供应商
united oil co pte ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2889.6
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu nhờn động cơ đốt trong REPSOL RIDER MATIC MB 10W-30, hiệu REPSOL, loại: 0.8L/chai,12chai/thùng, 105 thùng,1008 lít,Mã sản phẩm:RI...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727065651
供应商
united oil co pte ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4517.1
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu nhờn động cơ đốt trong REPSOL RIDER 4T 10W-40 API SL JASO MA2, hiệu REPSOL, loại: 0.8L/chai,12chai/thùng, 189 thùng,1814.4 lít,Mã...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727065651
供应商
united oil co pte ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2376.36
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu nhờn động cơ đốt trong REPSOL RIDER 4T 10W-40 API SL JASO MA2, hiệu REPSOL, loại: 1L/chai,12chai/thùng, 84 thùng,1008 lít,Mã sản ...
展开
交易日期
2024/11/15
提单编号
106727065651
供应商
united oil co pte ltd.
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
——
进口港
——
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3960
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu nhờn động cơ đốt trong REPSOL SMARTER SYNTHETIC 4T 10W-40 API SN JASO MA2, hiệu REPSOL, loại: 1L/chai,12chai/thùng, 96 thùng,1152...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
291.18
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 0W20 OE MOTOR OIL. HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: OEZ1G 3.78L/CHAI, 4 CHAI/THÙNG, 6 THÙNG, 24 CHAI, ...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
451.2
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 5W30 OE MOTOR OIL . HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: OEFQT, 0.946L/CHAI, 12 CHAI/THÙNG, 12 THÙNG, 144 ...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
450
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 10W30 RACING OIL, HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: RD30QT, 0.946L/CHAI, 12 CHAI/THÙNG, 6 THÙNG, 72 CHA...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
349.56
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 0W20 XL MOTOR OIL. HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: XLZ1G, 3.78L/CHAI, 4 CHAI/THÙNG, 6 THÙNG, 24 CHAI,...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
830.4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 5W30 SS DIESEL OIL, HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: DHD1G, 3.78L/CHAI, 4 CHAI/THÙNG, 12 THÙNG, 48 CHA...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
552.6
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 5W30 DIESEL OIL . HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: HDD1G, 3.78L/CHAI, 4 CHAI/THÙNG, 9 THÙNG, 36 CHAI, ...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
552.6
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 15W40 DIESEL/MARINE. HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: AME1G 3.78L/CHAI, 4 CHAI/THÙNG, 9 THÙNG, 36 CHAI...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
23524.38
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 10W40 SCOOTER OIL, HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: ASOQT, 0.946L/CHAI, 12 CHAI/THÙNG, 654 THÙNG, 7848...
展开
交易日期
2021/11/19
提单编号
——
供应商
amsoil
采购商
công ty tnhh tm dv huỳnh châu
出口港
tacoma wa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
19051other
金额
33734.4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG SYNTHETIC 10W40 4T PERF.MC OIL. HIỆU: AMSOIL. MÃ SẢN PHẨM: MC4QT, 0.946L/CHAI, 12 CHAI/THÙNG, 960 THÙNG, 1...
展开
công ty tnhh tm dv huỳnh châu是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-15,công ty tnhh tm dv huỳnh châu共有60笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tm dv huỳnh châu的60笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tm dv huỳnh châu在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。