产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
195000
金额
12670
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ THÔNG, XA MỘC LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/24
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130000
金额
22400
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
130000
金额
25340
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ THÔNG, XA MỘC LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/15
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/13
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/11
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
180000
金额
28800
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
180000
金额
28800
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/06
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
120000
金额
10860
HS编码
44081090
产品标签
coniferous wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ THÔNG, XA MỘC LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/04
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
nông tú oanh
采购商
ma zhi gao
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60000
金额
9600
HS编码
44083990
产品标签
tropical wood
产品描述
GỖ VÁN BÓC TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ KEO, QUẾ, BỒ ĐỀ LOẠI C ( DÙNG LÀM LỚP GIỮA, TRÊN BỀ MẶT CÓ NHIỀU LỖ RÁCH, LỖ THỦNG) KÍCH THƯỚC 0,97 X 0,47 X (0,001 ĐẾN 0,002) M +/-10% HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT #&VN @