供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1950
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 500x500x35mm (40 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035824230
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2088
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x20~50mm (232m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035824230
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
777.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 300x600x35mm (72 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3600
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 500x500x35mm (40 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2457
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách Dia 500x35mm (60 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3499.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 300x600x35mm (72 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4335.12
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 300x600x20mm (120 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2744.28
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 600x1200x20mm (30 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1723.68
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 600x600x20mm (60 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307021257450
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1641.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 300x600x40mm (48 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/16
提单编号
306990550330
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1825
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 150x300~400x80mm (90 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/16
提单编号
306990550330
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 500x500x35mm (40 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/16
提单编号
306990550330
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x20~50mm (192m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/12/16
提单编号
306990550330
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2916
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 300x600x35mm (72 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN
交易日期
2024/11/28
提单编号
306943699810
供应商
công ty tnhh tư vấn thiết kế xây dựng thương mại trường phát tiến
采购商
k.stone co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2964
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 320x1000x100mm (12 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH TVTKXDTM Trường Phát Tiến#&VN