供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120725.998
HS编码
16025000
产品标签
beef,dried buffalo meat
产品描述
TTDL2#&THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, CẮT BỎ GÂN, DA, LỌC MÀNG, LUỘC CHÍN VÀ HÚT CHÂN KHÔNG, ĐÓNG GÓI THÀNH KIỆN,TRỌNG LƯỢNG 26KG/ KIỆN#&ID @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120725.998
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
TTDL1#& THỊT TRÂU KO XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN TẠI VN, ĐÓNG KIỆN 26KG/ KIỆN#&ID @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120725.998
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
TTDL2#&THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, CẮT BỎ GÂN, DA, LỌC MÀNG, LUỘC CHÍN VÀ HÚT CHÂN KHÔNG, ĐÓNG GÓI THÀNH KIỆN,TRỌNG LƯỢNG 26KG/ KIỆN#&ID @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
87559.515
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGDL2#&CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, LÀM SẠCH MÀNG, MÓNG VÀ RÚT XƯƠNG TẠI VN, ĐÓNG GÓI THÀNH KIỆN, TRỌNG LƯỢNG 26KG/ KIỆN#&PK @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120725.998
HS编码
16025000
产品标签
beef,dried buffalo meat
产品描述
TTDL2#&THỊT TRÂU KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, CẮT BỎ GÂN, DA, LỌC MÀNG, LUỘC CHÍN VÀ HÚT CHÂN KHÔNG, ĐÓNG GÓI THÀNH KIỆN,TRỌNG LƯỢNG 26KG/ KIỆN#&ID @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120725.998
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
TTDL1#& THỊT TRÂU KO XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN TẠI VN, ĐÓNG KIỆN 26KG/ KIỆN#&ID @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
120725.998
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
TTDL1#& THỊT TRÂU KO XƯƠNG ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN TẠI VN, ĐÓNG KIỆN 26KG/ KIỆN#&ID @
交易日期
2020/06/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
87559.515
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGDL2#&CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, LÀM SẠCH MÀNG, MÓNG VÀ RÚT XƯƠNG TẠI VN, ĐÓNG GÓI THÀNH KIỆN, TRỌNG LƯỢNG 26KG/ KIỆN#&PK @
交易日期
2019/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau phu ban vuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32117.492
HS编码
02071410
产品标签
frozen chicken,chicken wings
产品描述
CVPX1#&CÁNH VỊT ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH VÀ RÚT XƯƠNG, CHẾ BIẾN TẠI VIỆT NAM.#&FR @
交易日期
2019/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau phu ban vuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
25490.073
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGNX1#&CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH VÀ RÚT XƯƠNG, CHẾ BIẾN TẠI VIỆT NAM.#&RU @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau muong khuong lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28375.752
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGNX1#&BÀN CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH PHÂN LOẠI VÀ CẮT NGẮN, CHẾ BIẾN TẠI VN #&RUSSIA#&RU @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau muong khuong lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
72916.173
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGNX1#& CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH VÀ RÚT XƯƠNG, CHẾ BIẾN TẠI VN #&RUSSIA.#&RU @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau muong khuong lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28375.752
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGNX1#&BÀN CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH PHÂN LOẠI VÀ CẮT NGẮN, CHẾ BIẾN TẠI VN#&VN #&VN @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau muong khuong lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28375.752
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGNX1#&BÀN CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH PHÂN LOẠI VÀ CẮT NGẮN, CHẾ BIẾN TẠI VN #&RUSSIA.#&VN @
交易日期
2019/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh sản xuất và xuất khẩu hải phòng
采购商
ho trung
出口港
cua khau muong khuong lao cai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
72916.173
HS编码
02071499
产品标签
chicken feet,frozen chicken
产品描述
CGNX1#& CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH ĐÃ LÀM SẠCH VÀ RÚT XƯƠNG, CHẾ BIẾN TẠI VN#&VN #&VN @
ho trung是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-06-20,ho trung共有19笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。