供应商
kiet dg import export company limited
采购商
tramy nguyen
出口港
——
进口港
other au
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
70.8other
金额
160
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
CÀ PHÊ RANG XAY, 500GR/BAG, MFG: TAM LINH#&VN @
交易日期
2022/03/24
提单编号
567258831841
供应商
kiet dg import export company limited
采购商
tramy nguyen
出口港
——
进口港
other au
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
70.8other
金额
80
HS编码
09041190
产品标签
dried chili,dried white pepper
产品描述
TIÊU ĐEN XAY, 2KG/BAG, MFG: THANH PHAT#&VN @
交易日期
2021/06/24
提单编号
6323203795
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh vận tải quốc tế anh đào
采购商
tramy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64.8other
金额
4.8
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
ĐẬU ĐEN RANG 2KG/ TÚI, TP: ĐẬU ĐEN, NSX BACH HOA AN NHIEN, NSX 10.3.2021 HSD 10.8.2021#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
6323203795
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh vận tải quốc tế anh đào
采购商
tramy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64.8other
金额
220
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
NƯỚC CHẤM HẢI SẢN 400G/ CHAI, TP: MUỐI, ĐƯỜNG, ỚT, NSX TRA MY, NSX 1.2.2021 HSD 1.2.2022#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
6323203795
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh vận tải quốc tế anh đào
采购商
tramy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64.8other
金额
10.8
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
ĐẦM BẰNG COTTON, HIỆU SAM CLOTHING, NSX XUONG MAY GIA CONG VAXY#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
6323203795
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh vận tải quốc tế anh đào
采购商
tramy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64.8other
金额
3.9
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
ĐỒ BỘ BẰNG COTTON, HIỆU SAM CLOTHING, GỒM 1 ÁO VÀ 1 QUẦN, NSX XUONG MAY GIA CONG VAXY#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
6323203795
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh vận tải quốc tế anh đào
采购商
tramy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64.8other
金额
21.6
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
LÔNG MI GIẢ CHẤT LIỆU: SỢI NHỰA TỔNG HỢP , DÙNG ĐỂ NỐI MI, NSX CTY TNHH LONG MI GIA BNQ, KÍCH THƯỚC DÒNG : 10*10*3CM, 10 DÒNG/HỘP, KÍCH THƯỚC SỢI LÔNG MI (4*2*2 MM)#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
6323203795
供应商
văn phòng đại diện công ty tnhh vận tải quốc tế anh đào
采购商
tramy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64.8other
金额
1.6
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
ÁO SƠ MI BẰNG COTTON, HIỆU SAM CLOTHING, NSX XUONG MAY GIA CONG VAXY#&VN