产品描述
MÀN HÌNH MÁY NỘI SOI DÙNG TRONG Y KHOA , MS: 90K0019 ,(1 BỘ 1 CÁI) , SERIAL NO. C16-003391. HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI SỐ : 101205582702#&CN @
交易日期
2022/06/30
提单编号
122100017498127
供应商
thanh phuong co.ltd.
采购商
ampronix inc.
出口港
——
进口港
los angeles cl
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
1027.301
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÀN HÌNH MÁY NỘI SOI DÙNG TRONG Y KHOA , MS: 90K0019 ,(1 BỘ 1 CÁI) , SERIAL NO. C16-003354. HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI SỐ : 101205582702#&CN @
交易日期
2022/06/30
提单编号
122100017498127
供应商
thanh phuong co.ltd.
采购商
ampronix inc.
出口港
——
进口港
los angeles cl
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
1027.301
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÀN HÌNH MÁY NỘI SOI DÙNG TRONG Y KHOA , MS: 90K0019 ,(1 BỘ 1 CÁI) , SERIAL NO. C16-003326. HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI SỐ : 101205582702#&CN @
产品描述
MÀN HÌNH MÁY NỘI SOI DÙNG TRONG Y KHOA, MS: 90K0019,(1 BỘ 1 CÁI), SERIAL NO. C16-003391. HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI SỐ : 101205582702#&CN @
产品描述
MÀN HÌNH MÁY NỘI SOI DÙNG TRONG Y KHOA, MS: 90K0019,(1 BỘ 1 CÁI), SERIAL NO. C16-003354. HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI SỐ : 101205582702#&CN @
产品描述
MÀN HÌNH MÁY NỘI SOI DÙNG TRONG Y KHOA, MS: 90K0019,(1 BỘ 1 CÁI), SERIAL NO. C16-003326. HÀNG XUẤT SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI SỐ : 101205582702#&CN @