HS编码
产品标签
facture,c h no,nissan,used vehicle,skyline,ecr,model,ear
产品描述
USED VEHICLE MODEL MANUFACTURE YEAR 1995 NISSAN SKYLINE C H NO. ECR33 060826 L4.64 X W 1.72 X H 1.34
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-320. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 2,7MM, DÀI 20MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-326. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 2,7MM, DÀI 26MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-430. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM, DÀI 30MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-432. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM, DÀI 32MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-434. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM, DÀI 34MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-322. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 2,7MM, DÀI 22MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-328. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 2,7MM, DÀI 28MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-428. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 3,5MM, DÀI 28MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-324. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 2,7MM, DÀI 24MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 51-21-330. VÍT KHÓA ĐƯỜNG KÍNH 2,7MM, DÀI 30MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CODE 51-19-917.DỤNG CỤ VẶN VÍT, TORX, T25.(NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, TBYT MỚI 100%,DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHÒNG MỔ) @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 36 163. NẸP LƯỚI XƯƠNG SỌ NÃO (LƯỚI VÁ SỌ NÃO) KÍCH THƯỚC 200X200X0,6MM, TITANIUM. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%, CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH) @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CODE 51-26-914. DỤNG CỤ VẶN VÍT, TORX, T15. (NSX: REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH, TBYT MỚI 100%, DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHÒNG MỔ) @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
rebstock instruments gmbh
采购商
thai truong
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
CODE 06-05-758T.KẸP PHÌNH MẠCH MÁU NÃO VĨNH VIỄN YASARGIL,CHUẨN,LƯỠI LÊ,DÀI 9MM,TITANIUM,VÔ TRÙNG.NSX:REBSTOCK INSTRUMENTS GMBH,THIẾT BỊ Y TẾ MỚI 100%,CẤY GHÉP TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,DÙNG TRONG CHỈNH HÌNH @