【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计783 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
156
4291
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.9952
HS编码
85452000
产品标签
carbon brushes,graphite brushes
产品描述
Chổi than dùng cho máy hút bụi trong quá trình mài núm tai của tai nghe trợ thính, mã 62512, chất liệu sắt, hãng SX EGGER (Đức). Mới ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.38656
HS编码
39100020
产品标签
emulsion,silicone oil
产品描述
Silicone dùng để bơm vào khuôn mẫu làm khuôn tai, 6 kg/ hộp, mã sản phẩm 40900, hãng SX EGGER (Đức). Mới 100%. Mã CAS: 50-81-5. ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.29952
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ giữ giấy nhám, sử dụng trong quá trình mài núm tai của tai nghe trợ thính, chất liệu sắt, mã sản phẩm 73000, hsx: EGGER. Mới ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.29952
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ giữ giấy nhám, sử dụng trong quá trình mài núm tai của tai nghe trợ thính, chất liệu sắt, mã sản phẩm 73100, hsx: EGGER. Mới ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21.89856
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Dụng cụ để mài núm tai (Khuôn tai), công cụ chuyên dụng để tạo hình và hoàn thiện khuôn tai cho người sử dụng thiết bị trợ thính, chấ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.29952
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Mũi mài có đầu hình tròn, sử dụng để mài núm tai mềm của tai nghe trợ thính, chất liệu thép không gỉ, mã sản phẩm 71300, hãng sản xuấ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.396
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống luồn núm tai của tai nghe trợ thính PVC 2.0 x 3.1 mm dùng để cố định núm tai vào máy trợ thính, chất liệu: nhựa, mã sản phẩm 9560...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.9787
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống luồn núm tai của tai nghe trợ thính PVC 2.0 x 3.3 mm dùng để cố định núm tai vào máy trợ thính, chất liệu: nhựa, mã sản phẩm 9590...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.6579
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống luồn núm tai của tai nghe trợ thính PVC 1.5x 2.5 mm dùng để cố định núm tai vào máy trợ thính, chất liệu: nhựa, mã sản phẩm 95500...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.4976
HS编码
39173299
产品标签
plastic tube cable,plastic pipe
产品描述
Ống dùng để trộn hợp chất slicone y tế và bơm hợp chất sliconne vào khuôn âm, mã: 61403, chất liệu nhựa,50 cái/túi, hãng SX EGGER (Đứ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.51884
HS编码
56029000
产品标签
felt
产品描述
Phớt nỉ đánh bóng núm tai (10 chiếc/ túi), mã sản phẩm 74200, Hãng SX: EGGER. Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.995
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
Hủ nhựa dùng để đổ khuôn núm tai cho bệnh nhân, chất liệu nhựa. mã 52900, hãng SX EGGER (Đức). Mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.75942
HS编码
82076000
产品标签
boring tool
产品描述
Mũi mài có đầu hình tròn, sử dụng để mài núm tai mềm của tai nghe trợ thính, chất liệu thép không gỉ, mã sản phẩm 72200, hãng sản xuấ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.29952
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Trục để cố định chổi đánh bóng khi cần làm sạch các vết sần sùi sau khi lấy khuôn tai ra, mã 73600, chất liệu sắt, hãng SX EGGER (Đức...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106842827820
供应商
metro health technologies
采购商
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.43384
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Que giữ nhám, loại lớn, sử dụng trong quá trình mài núm tai của tai nghe trợ thính, chất liệu sắt, mã sản phẩm 49201, hãng SX EGGER (...
展开
+ 查阅全部
采供产品
hearing aids
172
27.43%
>
hardened plastic
83
13.24%
>
stainless steel
83
13.24%
>
cable
49
7.81%
>
camera
46
7.34%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
90214000
172
27.43%
>
39269099
83
13.24%
>
85182190
43
6.86%
>
85444296
32
5.1%
>
90189090
31
4.94%
>
+ 查阅全部
贸易区域
austria
181
23.12%
>
singapore
138
17.62%
>
hong kong
96
12.26%
>
germany
90
11.49%
>
denmark
73
9.32%
>
+ 查阅全部
港口统计
noi bai airport vn
307
44.11%
>
ha noi
289
41.52%
>
ho chi minh airport vn
73
10.49%
>
ho chi minh city
17
2.44%
>
công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife共有783笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife的783笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh trung tâm trợ thính hearlife在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱