产品描述
Code 6184-V015-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, GUIDE HARNESS SEAT;ABS HF380G;WHITE;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5030.91
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 6114-V333-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, BKT SEAT HINGE;PPS(NTR);GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6596.04
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 6114-V069-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, BKT HOSE & HARNESS;ABS HF380G;WHITE;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10539.09
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5823-V138-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, CASE POWER PBA;ABS();GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11462.59
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5823-V139-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, CASE MAIN PBA;ABS();GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16210.59
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 6103-V026-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, HOLDER CATCH PLATE;ABS HF380G;(WHT);GEN 2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17433.16
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5833-V116-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, BLOWER LOWER;ABS;GF15 NTR;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17470.57
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 6433-V002-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, WINDOW COVER SEAT;PC();GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34238.65
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5863-V043-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, SEAT(LW);PP;WHT;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40701.3
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5833-V111-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, COVER SEAT;ABS HF380G;WHITE;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40746.9
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5833-V112-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, COVER SEAT;NO WINDOW;ABS HF380G;WHITE;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41472.89
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 5833-V113-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, COVER BASE;ABS HF380G;WHITE;GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106643637700
供应商
inus co.ltd.
采购商
công ty tnhh inus home vina
出口港
incheon
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4392.85
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
Code 6114-V067-00, Khuôn đúc plastic bằng kim loại, BKT DAMPER COVER SEAT;PPS(NTR);GEN2.0, NSX: 2024, dùng để sản xuất linh kiện cho nắp bồn cầu vệ sinh tự động, hàng mới 100%