产品描述
HẠT VỪNG KHÔ.TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO,TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50.2KG/BAO. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57000other
金额
25080.301
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
58000other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/29
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33132other
金额
——
HS编码
12074090
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ.TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO,TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50.2KG/BAO. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/08/29
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
31124other
金额
——
HS编码
12074090
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ.TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO,TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50.2KG/BAO. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33132other
金额
——
HS编码
12074090
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ.TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO,TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50.2KG/BAO. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
33132other
金额
——
HS编码
12074090
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ.TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO,TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50.2KG/BAO. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
58000other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
57915other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/08
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32630other
金额
——
HS编码
12074090
产品标签
sesame seed
产品描述
HẠT VỪNG KHÔ.TRỌNG LƯỢNG TỊNH 50KG/BAO,TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ 50.2KG/BAO. HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/08/07
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18225other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40000other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/07/31
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
38460other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20670other
金额
——
HS编码
48051990
产品标签
corrugating medium paper
产品描述
GIẤY DẠNG TỜ DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT GIẤY VÀNG MÃ,DẠNG SÓNG,CHƯA ĐƯỢC TRÁNG,CHƯA ĐƯỢC TẨY TRẮNG,MÀU NÂU,MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/07/28
提单编号
——
供应商
võ quốc dưỡng hon
采购商
ly noong
出口港
cua khau chi ma lang son
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
135270other
金额
——
HS编码
11081400
产品标签
cassava starch
产品描述
TINH BỘT SẮN DO VIỆT NAM SẢN XUẤT (NHÃN HIỆU 5 NGÔI SAO)HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT.TL TỊNH 50KG/BAO,TL CẢ BÌ 50,2KG/BAO, HÀNG DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN