以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-30共计69笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024483748710
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3840
HS编码
84242021
产品标签
spray gun
产品描述
Súng phun nước phi 49 bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:FS35 (Irrigation sprinkler),hiệu Wata....
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64
HS编码
84249024
产品标签
sprayer part
产品描述
Đầu súng phun nước phi 60 bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:PY40 (PY40 ACCESSORY SET), 1 bộ=2 ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7152
HS编码
84242021
产品标签
spray gun
产品描述
Súng phun nước phi 49 bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:PY30B (Irrigation sprinkler),hiệu Wata...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1890
HS编码
84242021
产品标签
spray gun
产品描述
Súng phun nước phi 34 lõi thau bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:FS25 (Irrigation sprinkler), ...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3735
HS编码
84242021
产品标签
spray gun
产品描述
Súng phun nước phi 49 lõi thau bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:NPY30 (Irrigation sprinkler),...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2490
HS编码
84242021
产品标签
spray gun
产品描述
Súng phun nước phi 42 lõi thau bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:FS30B (Irrigation sprinkler),...
展开
交易日期
2024/09/30
提单编号
106613048620
供应商
hebei crd irrigation technology co., ltd
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16185
HS编码
84242021
产品标签
spray gun
产品描述
Súng phun nước phi 60 bằng kim loại của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp,code:PY40B (Irrigation sprinkler),hiệu Wata...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
684
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Đầu chia 4 ống dây nhỏ giọt 5ly- lỗ lớn bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(4 WAY Distribu...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Nút bít PE 20 bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(20PLUG PP) ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Nối PE 20 bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(20MM COUPLING PP) ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Khởi thủy PE 20 bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(20X16MM PP) ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Nối PE 20 ren ngoài 21 bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(20X1/2" PP) ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Tê PE 20 bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(20MM TEE PP) ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Tê PE 25 bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(25MM TEE PP) ...
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106579337760
供应商
yuyao foreign trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
Khởi thủy PE 25 + ron bằng nhựa của hệ thống tưới tiêu tự động dùng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%(25X20MM +GROMMET PP) ...
展开
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-30,công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.共有69笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.的69笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ đại hoàng dương.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。