【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thiết bị tân an phát
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计807 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị tân an phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
753
6118
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812335231
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.9
HS编码
85013170
产品标签
——
产品描述
Động cơ điện HDZ-32307,điện áp DC380V, công suất 230W, là loại động cơ một chiều,sử dụng trong máy cắt điện của nhà máy thủy điện,hãn...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812342451
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.3
HS编码
85013170
产品标签
——
产品描述
Động cơ bước BSHB368, điện áp 24V, công suất 139.2W, là động cơ một chiều, dùng để truyền động trong các máy CNC, hãng sản xuất Baish...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812342451
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212
HS编码
85014019
产品标签
dragger,electric rotating machinery
产品描述
Động cơ điện YDK-27-4 A6, điện áp AC220-240V, công suất 27W, là loại động cơ xoay chiều một pha,sử dụng cho quạt tản nhiệt, hsx CHIGO...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812342451
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
557.8
HS编码
85015119
产品标签
electrical machinery,engine,reducer casing
产品描述
Động cơ rung YZS-10-6, công suất 0.75kW,điện áp 380V,xoay chiều loại 3 pha,sử dụng cho các sàng rung trong nhà máy xản xuất công nghi...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812335231
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.5
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
Cầu dao HD11-400/38, điện áp 400V, dòng điện 400A, dùng để đóng ngắt nguồn điện cho các thiết bị điện, hãng sản xuất Nanoray Electric...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812319021
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
Van thủy lực Z2A-H16Z-4, dùng để đóng mở dầu thủy lực trong hệ thống thủy lực, đường kính 16mm, vật liệu bằng thép, hãng sản xuất Yid...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812319021
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.4
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
Van thủy lực 4WE6E50B/AG24NZ4, dùng để đóng mở dầu thủy lực trong hệ thống thủy lực, đường kính 6mm, vật liệu bằng thép, hãng sản xuấ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812319021
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.2
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
Van điện từ DKF-48, điện áp sử dụng AC380V, dùng để đóng mở khí nén, đường kính 48mm, vật liệu bằng nhựa, hãng sản xuất Jingjiang Hen...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812319021
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
Van thủy lực 0.1W10J/Z24D, dùng để đóng mở dầu thủy lực trong hệ thống thủy lực, đường kính 10mm, vật liệu bằng thép, hãng sản xuất H...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812319021
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.3
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
Van thủy lực 4WE1OD31B/OFCG220ON9Z5L, dùng để đóng mở dầu thủy lực trong hệ thống thủy lực, đường kính 10mm, vật liệu bằng thép, hãng...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812319021
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285
HS编码
84812020
产品标签
valves
产品描述
Van điện từ V10-C3C PG3/8, điện áp sử dụng AC220V, đường kính 17mm, vật liệu van bằng đồng, dùng để đóng mở khí nén, hãng sản xuất VM...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812342451
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Dây chèn trục, kt 25*25mm, màu vàng, vật liệu nhựa PTFE, dùng để chèn là kín trục của tua bin máy phát điện,sử dụng trong nhà máy thủ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812342451
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
207
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Dây chèn trục, kt 25*25mm, màu trắng, vật liệu nhựa PTFE, dùng để chèn là kín trục của tua bin máy phát điện,sử dụng trong nhà máy th...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812344811
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.5
HS编码
85364140
产品标签
relay
产品描述
Rơ le trung gian HR705-4PL, điện áp DC24V, dòng điện 5A, sử dụng để đóng cắt mạch điện trong hệ thống điện, hãng sản xuất Kacon, mới ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106812335231
供应商
shengyiheng trade co limited
采购商
công ty tnhh thiết bị tân an phát
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
Nút nhấn LA38-11, điện áp 380V, dòng điện 10A, màu đỏ, dùng để đóng ngắt các thiết bị điện trong tủ điều khiển điện công nghiệp, hãng...
展开
+ 查阅全部
采供产品
air pump
7
12.96%
>
oil pump
7
12.96%
>
controller
6
11.11%
>
cutterbar
6
11.11%
>
brakes
3
5.56%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84138119
7
12.96%
>
85371099
6
11.11%
>
84135090
3
5.56%
>
84136090
3
5.56%
>
85052000
3
5.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
803
99.5%
>
taiwan
3
0.37%
>
germany
1
0.12%
>
港口统计
cua khau huu nghi (lang son)
743
92.07%
>
cua khau huu nghi lang son vn
51
6.32%
>
cang tan vu - hp
2
0.25%
>
cua khau huu nghi lang son
2
0.25%
>
pingxiang cn
1
0.12%
>
công ty tnhh thiết bị tân an phát是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh thiết bị tân an phát共有807笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị tân an phát的807笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị tân an phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱