以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-30共计140笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020140274610
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE SIZE 12R20, HIỆU DOUPRO, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 12R20, HIỆU ROADMAX, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/30
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE SIZE 12R20, HIỆU DOUPRO, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
sportrak tire co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
960
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 12R20, HIỆU SUPERWAY, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
sportrak tire co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1200
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 11R20, HIỆU SUPERWAY, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
sportrak tire co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4200
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 12R22.5, HIỆU SUPERWAY, KHÔNG RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 11R22.5, HIỆU DOUPRO, KHÔNG RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6500
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 11R22.5, HIỆU ROADMAX, KHÔNG RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 12R20, HIỆU TRACMAX, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 12R20, HIỆU DOUPRO, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4400
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 11R20, HIỆU TRACMAX, CÓ RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 11R22.5, HIỆU DOUPRO, KHÔNG RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
hangzhou laibichang commerce co
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
40119010
产品标签
tyre
产品描述
VỎ XE DÙNG CHO XE THUỘC CHƯƠNG 87 (VỎ XE CONTAINER, SIZE 12R22.5, HIỆU DOUPRO, KHÔNG RUỘT YẾM), HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
guangzhou tianshunyitrade co ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
85081990
产品标签
ash separator
产品描述
MÁY HÚT BỤI GỖ 4-5.5KW, HIỆU KUNGFU, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100% (KHÔNG KÈM TÚI LỌC) @ ...
展开
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
guangzhou tianshunyitrade co ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát
出口港
shekou cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
84659120
产品标签
cutterbar
产品描述
MÁY CƯA GỖ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MODEL TJ 26-SB, HIỆU MAKITA, SX NĂM 2011 @ ...
展开
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-30,công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát共有140笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát的140笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu tài lộc phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。