供应商
branch of sai gon import-export joint stock company
采购商
amanda yang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
52122590
产品标签
cotton,polyamide,elastane
产品描述
FABRIC (1 SHEET 30M IN SIZE 1M6), MATERIAL: 100% COTTON, MANUFACTURER: LAN NGUYEN GARMENT FACTORY, 100% NEW, #&VN.
交易日期
2022/11/12
提单编号
——
供应商
branch of sai gon import-export joint stock company
采购商
amanda yang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
86
金额
246
HS编码
62044290
产品标签
women's dress
产品描述
VÁY NỮ, CHẤT LIỆU: 100% COTTON, NSX: XƯỞNG MAY LAN NGUYỄN, MỚI 100%, #&VN. @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
viettel logistics ltd.
采购商
amanda yang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
CUỘN VẢI THỔ CẨM, KHỔ VẢI 1M6 CHẤT VẢI POLIESTE, DÀI 400M/ 8CUỘN, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY- ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH THẮNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
viettel logistics ltd.
采购商
amanda yang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
800
HS编码
55151900
产品标签
woven fabrics of polyester staple fibres
产品描述
VẢI MẪU( KHỔ 1M6 DÀI 18M) CHẤT LIỆU100% COTTON, NSX: CÔNG TY TNHH VIỆT ÁNH DƯƠNG. HÀNG MỚI 100%. #&VN @
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
viettel logistics ltd.
采购商
amanda yang
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
119other
金额
540
HS编码
54074300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
CUỘN VẢI THỔ CẨM CHẤT LIỆU POLYESTER, KHỔ VẢI 60CM CHẤT VẢI POLIESTE, DÀI 450M/ 9 CUỘN, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY- ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH THẮNG. HÀNG MỚI 100%. #&VN