供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
采购商
megaxell llc
出口港
all other viet nam ports
进口港
los angeles ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
2280other
金额
——
HS编码
产品标签
stainless steel,coffee filter
产品描述
STAINLESS STEEL COFFEE FILTER
交易日期
2022/03/02
提单编号
anccfchcm2112002
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
采购商
megaxell llc
出口港
all other viet nam ports
进口港
los angeles
供应区
Other
采购区
United States
重量
2280other
金额
——
HS编码
产品标签
stainless steel,coffee filter
产品描述
STAINLESS STEEL COFFEE FILTER
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874183
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
采购商
megaxell llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2280other
金额
1281.97
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
BỘ PHIN LỌC CÀ PHÊ BẰNG INOX KÈM LY THỦY TINH. SIZE: 9,5*9,5*6,5 CM (COFFEE FILTER NO.8 (304), CURVED HANDLE - ROUND CAP - GOLD COLOR - LASER ENGRAVING + GLASS). KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017870991
供应商
fbi logistics co.ltd.
采购商
megaxell llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
400other
金额
3444
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
PHIN CÀ PHÊ - STAINLESS STEEL COFFEE FILTER. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 8 CÁI/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017874183
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu tiến thành
采购商
megaxell llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2280other
金额
436.15
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
PHIN LỌC CÀ PHÊ BẰNG INOX. SIZE: 9,5*9,5*6,5 CM (COFFEE FILTER NO.8 (430), PLASTIC HANDLE - STANDARD CAP - LASER ENGRAVING). KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%.#&VN