以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-09-18共计89笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần takahiro公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20238148700
2024276870
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.76177
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Sushi cuộn (Bơ và Cá hồi) - Replica Hand-rolled Sushi (Avocado and Salmon) (Plastic model). NSX: ...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.67492
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Takoyaki thường (kèm đế nhựa) - Replica Regular Takoyaki (Plastic model). NSX: IWASAKI CORP. LTD....
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.1315
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Tôm phô mai cuộn (kèm đế nhựa) - Replica Shrimp Cheese Roll (Plastic model). NSX: IWASAKI CORP. L...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.76177
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Sushi cuộn (Cá ngừ) - Replica Hand-rolled Sushi (Tuna) (Plastic model). NSX: IWASAKI CORP. LTD.,....
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.1315
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Cuộn cá hồi nướng (kèm đế nhựa) - Replica Grilled Salmon Roll (Plastic model). NSX: IWASAKI CORP....
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76.04465
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Okonomiyaki cao cấp với trứng (kèm đế nhựa) - Replica Premium Okonomiyaki with Egg (Plastic model...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.9578
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Okonomiyaki cao cấp (kèm đế nhựa) - Replica Premium Okonomiyaki with Noodles (Plastic model). NSX...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.32752
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Bát cá hồi và trứng cá hồi - Replica salmon and Salmon roe Bowl (Plastic model). NSX: IWASAKI COR...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.32752
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí Cơm thịt bò và cá hồi (Nấu bằng đĩa sắt) (kèm đế nhựa) - Replica Beef & Salmon Rice (Iron Plate-c...
展开
交易日期
2024/09/18
提单编号
106574210961
供应商
iwasaki corp. ltd.,
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
japan
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
138.263
HS编码
39264000
产品标签
statuettes of plastics,ornamental articles of plastics
产品描述
Mô hình bằng nhựa dùng để trang trí sashimi các loại (kèm đế nhựa) - Replica Assorted Sashimi (Plastic model). NSX: IWASAKI CORP. LTD...
展开
交易日期
2024/07/22
提单编号
13148637713
供应商
xbridge ltd.
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
134.571
HS编码
39241099
产品标签
——
产品描述
PLASTIC BOWL OF ALL KINDS - PLASTIC BOWL (size: 180mm). 100% new product. ...
展开
交易日期
2024/07/22
提单编号
13148637713
供应商
xbridge ltd.
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
17.485
HS编码
96031010
产品标签
floor mat,glass,brooms
产品描述
KITCHEN CLEANING BRUSH - WHITE BRUSH WITH WOODEN HANDLE (size: 45mm x 40mm), (wooden handle). 100% new product. ...
展开
交易日期
2024/07/22
提单编号
13148637713
供应商
xbridge ltd.
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
38.449
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
ALUMINUM COAL EXCAVATOR - METAL DUSTPAN (size: 77 mm). 100% new product ...
展开
交易日期
2024/07/22
提单编号
13148637713
供应商
xbridge ltd.
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
42.294
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
KITCHEN CLEANING HANDLE - GRIDDLE PAD HOLDER, size: 100 x 140 x70 (mm), 1 piece/box, (plastic). 100% new product ...
展开
交易日期
2024/07/22
提单编号
13148637713
供应商
xbridge ltd.
采购商
công ty cổ phần takahiro
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
239.969
HS编码
73239910
产品标签
candle,tray,water bottle
产品描述
IRON PAN OF ALL KINDS - IRON PAN (size: 207mm). 100% new product. ...
展开
công ty cổ phần takahiro是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-18,công ty cổ phần takahiro共有89笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần takahiro的89笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần takahiro在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。