产品描述
BỘ CẢM BIẾN PHÂN TÍCH LƯỢNG NƯỚC TIỂU VÀ NƯỚC, DÙNG ĐỂ CẢM BIẾN XÃ NƯỚC TỰ ĐỘNG TRONG BỒN TIỂU,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 230V (BAO GỒM CẢM BIẾN, BỘ NGUỒN CUNG CẤP ĐIỆN, KHÓA CẢM ỨNG): A655B, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
90008760
供应商
ipee n.v.
采购商
caesar
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
162other
金额
371.833
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN XÃ NƯỚC TỰ ĐỘNG LINH KIỆN CỦA BỘ CẢM BIẾN PHÂN TÍCH LƯỢNG NƯỚC TIỂU VÀ NƯỚC: CA.SM.03 SENSOR (HÀNG TƯƠNG TỰ ĐÃ KIỂM HÓA TỜ KHAI: 103198843751) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
90008760
供应商
ipee n.v.
采购商
caesar
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
162other
金额
39.437
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ CẢM BIẾN PHÂN TÍCH LƯỢNG NƯỚC TIỂU VÀ NƯỚC, DÙNG ĐỂ CẢM BIẾN XÃ NƯỚC TỰ ĐỘNG TRONG BỒN TIỂU,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 230V (BAO GỒM CẢM BIẾN, BỘ NGUỒN CUNG CẤP ĐIỆN, KHÓA CẢM ỨNG): A655B, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
90008760
供应商
ipee n.v.
采购商
caesar
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
162other
金额
371.833
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN XÃ NƯỚC TỰ ĐỘNG LINH KIỆN CỦA BỘ CẢM BIẾN PHÂN TÍCH LƯỢNG NƯỚC TIỂU VÀ NƯỚC: CA.SM.03 SENSOR (HÀNG TƯƠNG TỰ ĐÃ KIỂM HÓA TỜ KHAI: 103198843751) MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
90008760
供应商
ipee n.v.
采购商
caesar
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
162other
金额
19797.317
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ CẢM BIẾN PHÂN TÍCH LƯỢNG NƯỚC TIỂU VÀ NƯỚC, DÙNG ĐỂ CẢM BIẾN XÃ NƯỚC TỰ ĐỘNG TRONG BỒN TIỂU,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 230V (BAO GỒM CẢM BIẾN, BỘ NGUỒN CUNG CẤP ĐIỆN, KHÓA CẢM ỨNG): A655B, MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
90008760
供应商
ipee n.v.
采购商
caesar
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
162other
金额
39.437
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ CẢM BIẾN PHÂN TÍCH LƯỢNG NƯỚC TIỂU VÀ NƯỚC, DÙNG ĐỂ CẢM BIẾN XÃ NƯỚC TỰ ĐỘNG TRONG BỒN TIỂU,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 230V (BAO GỒM CẢM BIẾN, BỘ NGUỒN CUNG CẤP ĐIỆN, KHÓA CẢM ỨNG): A655B, MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
131221szx21120025-01
供应商
carnette sanitary ware co.ltd.
采购商
caesar
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
12160other
金额
4738
HS编码
83079000
产品标签
flexible tubes
产品描述
DÂY DẪN NƯỚC (LOẠI ỐNG MỀM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN, ĐƯỜNG KÍNH 21MM, DÀI 40CM, THEO 146/BB-HC 11/NT (19/11/2018): 13640MDA STAINLESS STEEL WIRE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
6887738734
供应商
pcl ceramics ltd.
采购商
caesar
出口港
cambridge
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4.6other
金额
16.554
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT, HIỆU PCL, MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
131221szx21120025-01
供应商
carnette sanitary ware co.ltd.
采购商
caesar
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
12160other
金额
6897.5
HS编码
83079000
产品标签
flexible tubes
产品描述
DÂY DẪN NƯỚC (LOẠI ỐNG MỀM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN, ĐƯỜNG KÍNH 21MM, DÀI 45CM, THEO 146/BB-HC 11/NT (19/11/2018): 13620MDA STAINLESS STEEL WIRE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
sanitar co.ltd.
采购商
caesar
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3909.27other
金额
14396.1
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN (BẰNG GIẤY CHỊU NHIỆT, SIZE MỖI CUỘN 80MM*100M, IN TEM DÁN LÊN SẢN PHẨM TRƯỚC KHI NUNG): 9101030003 BARCODE STICKER, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
sanitar co.ltd.
采购商
caesar
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
3909.27other
金额
14396.1
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN (BẰNG GIẤY CHỊU NHIỆT, SIZE MỖI CUỘN 80MM*100M, IN TEM DÁN LÊN SẢN PHẨM TRƯỚC KHI NUNG): 9101030003 BARCODE STICKER, MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
——
供应商
——
采购商
caesar
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1962other
金额
1602
HS编码
83079000
产品标签
flexible tubes
产品描述
——
交易日期
2021/12/14
提单编号
081221xmcli2104155-02
供应商
cerafield international co.ltd.
采购商
caesar
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
12018other
金额
10429.44
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
MCT#&THÙNG CARTON ( NHÃN HIỆU SINKOLOGY ĐƯỢC NHẬP THEO GIẤY ỦY QUYỀN KHÔNG SỐ NGÀY 20/04/2020 ): GSF003 COLOR BOX ( 1 BỘ = 2 CÁI), QUY CÁCH UP COVER 119*142.8*0.64CM, DOWN COVER 116.5*140.3*0.64CM
交易日期
2021/12/14
提单编号
90008700
供应商
——
采购商
caesar
出口港
brussel bruxelles
进口港
ho chi minh city
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
160other
金额
19415.081
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
——
交易日期
2021/11/29
提单编号
221121szx21110016-01
供应商
carnette sanitary ware co.ltd.
采购商
caesar
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
18850other
金额
17028
HS编码
83079000
产品标签
flexible tubes
产品描述
DÂY DẪN NƯỚC (LOẠI ỐNG MỀM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN, ĐƯỜNG KÍNH 21MM, DÀI 45CM, THEO 146/BB-HC 11/NT (19/11/2018): 13620MDA STAINLESS STEEL WIRE, MỚI 100%