以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18共计321笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20243035659469.80
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813407850
供应商
twin star international inc.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
ctlogistic tin nghia
进口港
cong ty tnhh mtv go thanh nghiep
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13894.842
HS编码
85162900
产品标签
calorifier
产品描述
NTC02#&Lò sưởi hoạt động bằng điện, Model: 28DI039FGL-3-3850-A1, kích thước: 770*150*460mm, không nhãn hiệu,công suất 1500W,dùng gắn ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215.25
HS编码
14012021
产品标签
vine,water rattan cane
产品描述
NPL59#&Lõi mây đã tách, kích thước: 7*573mm, không nhãn hiệu, dùng gắn vào sản phẩm nội thất xuất khẩu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6816.67
HS编码
48103990
产品标签
kraft,pe
产品描述
NPL04-1.1#&Giấy Kraft tráng PE dùng để cắt mẫu cho sản phẩm đồ gỗ nội thất xuất khẩu (1270mm*45G), phần giấy tỷ lệ bột giấy lớn hơn 6...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.63248
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
NPL30#&Bulong, bằng sắt,đã được ren,không có đai ốc, kích thước: 5*48mm (đường kính ngoài thân:5mm), không nhãn hiệu, dùng trong sản ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.36
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
NPL30#&Bulong, bằng sắt,đã được ren,không có đai ốc, kích thước: 7*59mm (đường kính ngoài thân:7mm), không nhãn hiệu, dùng trong sản ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2840.41236
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
NPL52#&Miếng đệm chân bằng cao su, kích thước: 2.5*0.3cm, không nhãn hiệu, dùng gắn vào các sản phẩm nội thất xuất khẩu,hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31620
HS编码
85366992
产品标签
cable,loudspeaker
产品描述
NPL05-1#&Ổ cắm điện,điện áp: 120V/12A, không nhãn hiệu, phụ kiện đi kèm dùng gắn vào các phẩn gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.5806
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NPL54#&Chân tăng chỉnh bằng sắt, kích thước: 23*6*25mm, không nhãn hiệu, dùng sản xuất các sản phẩm gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.6704
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NPL44#&Thanh treo tài liệu bằng sắt, kích thước: 6*390mm, không nhãn hiệu, dùng gắn vào sản phẩm gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1474.03293
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
NPL13#&Đầu liên kết làm bằng hợp kim chủ yếu kết hợp cao su, kích thước: 5*48mm, không nhãn hiệu, dùng gắn vào sản phẩm gỗ nội thất x...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
829.357
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
NPL61#&Chốt đỡ ván tầng, bằng sắt: kích thước: 6*14mm, không nhãn hiệu, dùng để cố định, đỡ các sản phầm gỗ nội thất xuất khẩu, hàng ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239.58012
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
NPL29#&Bas (Pat) bằng sắt, kích thước: 113*50*3mm, không nhãn hiệu, dùng để cố định các sản phầm gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
347.99918
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
NPL47#&Bản lề bằng sắt, kích thước: 86*53*18mm, không nhãn hiệu, dùng gắn vào sản phẩm tủ gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
NPL28#&Bánh xe đẩy bằng nhựa PVC, có giá đỡ bằng sắt, kích thước: 73*27*50mm (đường kính bánh xe bao gồm cả lốp:27mm), không nhãn hiệ...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106800698910
供应商
first star enterprises co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp
出口港
nansha
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
288
HS编码
39162020
产品标签
pvc
产品描述
NPL34#&Dây nẹp bằng nhựa PVC, kích thước: 0.45 * 30mm, dùng trang trí đồ gỗ nội thất xuất khẩu, dạng cuộn, hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp共有321笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp的321笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên gỗ thành nghiệp在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。