产品描述
KÍNH HIỂN VI CẦM TAY 26800C-534, CÓ GẮN ĐÈN LED, ĐỘ PHÓNG ĐẠI 40X, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA SẢN PHẨM, DÙNG PIN AA, HÃNG AVEN, MỚI 100%, MÃ NHÀ SX: 26800C-534
交易日期
2021/02/04
提单编号
1z7759450442235763
供应商
mouser electronics inc.
采购商
techpal jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
745
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG 3 CHIỀU, ĐIỆN ÁP 2.16V ĐẾN 3.45V, MÃ NHÀ SX: MTI-1-T, MỚI 100%, HÃNG SX: XSENS TECHNOLOGIES BV
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ GIÁM SÁT NHIỆT ĐỘ ĐỘNG CƠ TUABIN NƯỚC, ĐIỆN ÁP: 220VAC, DÒNG ĐIỆN: 3A, CÔNG SUẤT: 12W, HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX: XI'AN LANTIAN HENGYUAN HYDROPOWER; MÃ HÀNG: DSP-2000
交易日期
2021/01/21
提单编号
1z7759450441544958
供应商
mouser electronics inc.
采购商
techpal jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
317.3
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
——
交易日期
2021/01/04
提单编号
1z7759450440705428
供应商
mouser electronics inc.
采购商
techpal jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
149
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BO MẠCH CHỦ CỦA THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG QUÁN TÍNH, ĐIỆN ÁP 2.16V ĐẾN 3.45V, MÃ NHÀ SX: MTI-1-T, MỚI 100%, HÃNG SX: XSENS TECHNOLOGIES BV