【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
活跃值75
china采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-26共计432笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dongxing jiangping hezheng border mutual aid group公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
200
1402209.8
1281483.2
- 2024
250
3534596
2840910
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
306935533940
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
28175.46
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: IQF, IWP, 10KGS/CTN, (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES),...
展开
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
306912141600
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thủy sản sao kim
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
38593.01
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá tra phi lê đông lạnh (còn da) (tên khoa học:PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), đóng gói, IQF, 2.5KG/BAG X 4 BAG/CTN, 100% NET WEIGHT, NW: 1...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
306907989200
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thủy sản sao kim
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
28904.7744
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
Cá tra xẻ bướm đông lạnh (tên khoa học:PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), đóng gói, IQF, IWP 10 KG/CTN, 100% NET WEIGHT, NW: 10 KG/CTN, GW:10,...
展开
-
交易日期
2024/11/12
提单编号
306896942500
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
28175.46
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: IQF, IWP, 10KGS/CTN, (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES),...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
306891126900
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
28175.46
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: IQF, IWP, 10KGS/CTN, (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES),...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
306864776760
-
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thủy sản sao kim
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
29191.0752
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
Cá tra xẻ bướm đông lạnh (tên khoa học:PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), đóng gói, IQF, IWP 10 KG/CTN, 100% NET WEIGHT, NW: 10 KG/CTN, GW:10,...
展开
-
交易日期
2024/10/30
提单编号
306862844800
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
31091.52
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: IQF, IWP 10KG/CTN, SIZE: 10-14PCS.(HÀNG KHÔNG THUỘC DAN...
展开
-
交易日期
2024/10/26
提单编号
306853103120
-
供应商
công ty cp thủy sản trường giang
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
84607.08
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá tra phi lê đông lạnh (tên khoa học: Pangasius hypophthalmus); Packing: Block, 5kgs/block x 2/ctn; Hàng không thuộc DM Cites; NSX: ...
展开
-
交易日期
2024/10/17
提单编号
306826824310
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
28389.405
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: IQF, IWP, 10KGS/CTN, (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES),...
展开
-
交易日期
2024/10/13
提单编号
306816630910
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
76528.82
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: 10KG/CTN, SIZE: 220-300G.(HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITE...
展开
-
交易日期
2024/10/13
提单编号
306816647120
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn đại thành
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
41720.805
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá tra fillet đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), size: 400-500gr, đóng gói: IQF, 2,5Kgs x 4/Ctn, CSSX: DAI THANH SEAFOODS-DATHACO D...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815002010
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn đại thành
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
42976.375
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá tra fillet đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), size: 300-400gr, đóng gói: IQF, 2,5Kgs x 4/Ctn, CSSX: DAI THANH SEAFOODS-DATHACO-D...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815052850
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn đại thành
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
35775.225
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá tra fillet đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), size: 400-500gr, đóng gói: IQF, 2,5Kgs x 4/Ctn, CSSX: DAI THANH SEAFOODS-DATHACO-D...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306814879730
-
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản cá biển hồ
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
28389.405
-
HS编码
03032400
产品标签
frozen catfish
-
产品描述
CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS), 100% NET WEIGHT. PACKING: IQF, IWP, 10KGS/CTN, (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES),...
展开
-
交易日期
2024/10/12
提单编号
306815052850
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn đại thành
采购商
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
China
-
重量
——
金额
4943.46
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá tra fillet đông lạnh (Pangasius hypophthalmus), size: 500-600gr, đóng gói: IQF, 2,5Kgs x 4/Ctn, CSSX: DAI THANH SEAFOODS-DATHACO-D...
展开
+查阅全部
采供产品
-
frozen fish fillets
148
55.43%
>
-
frozen shrimps
90
33.71%
>
-
fresh white shrimp
12
4.49%
>
-
frozen catfish
11
4.12%
>
-
dried banana isinglass
6
2.25%
>
HS编码统计
-
03046200
148
55.43%
>
-
03061719
90
33.71%
>
-
03061722
12
4.49%
>
-
03032400
11
4.12%
>
-
03057219
6
2.25%
>
dongxing jiangping hezheng border mutual aid group是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-26,dongxing jiangping hezheng border mutual aid group共有432笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dongxing jiangping hezheng border mutual aid group的432笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dongxing jiangping hezheng border mutual aid group在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱