以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计594笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20245324921135.90
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2348.18
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Bánh đà Puli bằng thép, kích thước phi: 900x310mm, mới 100% (Mục 10 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4696.36
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Bánh đà Puli bằng thép, kích thước phi: 900x333mm, mới 100% (Mục 11 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.48
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Thanh dẫn hướng dung dịch đồng bằng thép, quy cách phi 80xphi14x10mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19039.3
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng thép dùng trong máy ép đùn, kích thước: phi 257x140mm, mới 100% (Mục 9 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2030.86
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
Cuộn cảm COIL, điện áp 400V, công suất 150kw=187.5KVa, hàng mới 100% (Mục 1 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6854.4
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt vát kim loại,kích thước: phi 14x35mm, mới 100% (Mục 14 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106843254820
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
175.68
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
Thùng carton để đóng gói sản phẩm, chất liệu giấy kraft, có quai bằng kim loại, kt: 500x300x750mm, hàng mới 100% (Mục 8 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843068840
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6112
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 30x17mm, mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843068840
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1762.254
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 60x17mm, mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843068840
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2937.09
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 50x17mm, mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843068840
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1034.976
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn kéo sợi bằng thép, quy cách phi 88x35mm, mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844979140
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
wuhu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4603.852
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 35x17mm, mới 100% ( Mục 2 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844979140
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
wuhu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
209.266
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 120x20mm, mới 100%( Mục 2 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844979140
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
wuhu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
837.064
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 40x17mm, mới 100% ( Mục 2 CO) ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844979140
供应商
ningbo kyanite international trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam
出口港
wuhu
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
418.532
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
Khuôn ép đùn bằng thép, quy cách: phi 35x17mm, mới 100% ( Mục 2 CO) ...
展开
công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam共有594笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam的594笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh vật liệu hợp kim bedra việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。