以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-21共计149笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202411526018.280
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/21
提单编号
307007102050
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
new korea trading corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
nhava sheva
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
40323.6288
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
307004594760
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
marubeni techno rubber corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shibushi - kagoshima
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
40626.0288
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 10CV (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307000583430
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
global glory group ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
43650.0288
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (DẠNG BÀNH,D ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307001101430
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
45352.1376
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 100% PEFC CERTIFIED SGSCH-PEFC-COC-370007 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307000397560
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
88688.2752
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307000944960
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
51789.6288
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUÂN KỸ THUẬT SVR CV60 100% PEFC CERTIFIED SGSCH-PEFC-COC-370007 (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#...
展开
交易日期
2024/12/19
提单编号
307000823420
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
weber schaer gmbh & co.kg
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
101563.2576
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997957250
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
global glory group ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
43650.0288
HS编码
40012240
产品标签
pure rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR CV60 (DẠNG BÀNH,D ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997049240
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
new korea trading corp.
出口港
cang qt cai mep
进口港
richmond - ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
43045.2288
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997632560
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
soha trading pte ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
43246.8288
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
306997632560
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
soha trading pte ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
45246.2976
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306977360820
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
global glory group ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
85687.2576
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971806760
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
soha trading pte ltd
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
38376.576
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
306971303610
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
new korea trading corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
81305.28
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHẾ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
306965276830
供应商
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai
采购商
sintex chemical corp.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
taichung
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
98992.4544
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU THIÊN NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR 3L 100% EUDR (DẠNG BÀNH, ĐÃ SƠ CHÊ, SX TẠI VIỆT NAM)#&VN ...
展开
công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-21,công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai共有149笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai的149笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên tổng công ty cao su đồng nai在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。