供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
5221.2
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
Lốp radial toàn thép,Không săm,mới 100%,Hiệu TRAILER KING ST235/85R16 14PR 132/127N ULTRA STR dùng cho xe tải, chiều rộng 235mm,vành có đường kính 16 inch,NSX:CTY TNHH LốP COFO VIệTNAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
2496.6
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST205/75R14 6PR 100/96N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 14 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
4605
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST225/75R15 10PR 117/112N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 15 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
952.5
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST235/85R16 10PR 125/121N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 16 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865250700
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
161.1
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
B240046#&Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST185/80R13 6PR 94/89N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 13 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865250700
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
300
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
B240047#&Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST185/80R13 8PR 99/95N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 13 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865250700
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
809.2
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
B240052#&Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST215/75R14 6PR 102/98N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 14 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865250700
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
2284.8
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
B240050#&Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST205/75R15 6PR 101/97N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 15 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865250700
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
1083
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
B240056#&Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST235/80R16 10PR 124/120N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 16 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
6364.8
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
Lốp radial toàn thép,Không săm,mới 100%,Hiệu TRAILER KING ST235/80R16 14PR 129/125N ULTRA STR dùng cho xe tải, chiều rộng 235mm,vành có đường kính 16 inch,NSX:CTY TNHH LốP COFO VIệTNAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
1156
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST175/80R13 6PR 91/87N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 13 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
210.1
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST175/80R13 8PR 97/93N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 13 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
4720
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST205/75R14 8PR 105/101N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 14 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
846.6
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST215/75R14 8PR 108/103N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 14 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306865243810
供应商
công ty tnhh lốp cofo việt nam
采购商
marion tire
出口港
cang nam dinh vu
进口港
montreal que
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
1500
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
Lốp radial bán thép, Không săm, mới 100%,Hiệu TRAILER KING RST ST205/75R15 8PR 107/102N ST02 dùng cho xe ô tô con, vành có đường kính 15 inch, NSX: CôNG TY TNHH LốP COFO VIệT NAM#&VN
marion tire是一家美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,marion tire共有39笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。