供应商
saigon trade and production development corporation in binh thuan branch
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3875
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
NATURAL GRANITE STONE QC(50-55)X(120-210)X3 CM,WORKING STONE (FOR PROCESSING, PROCESSING, TP) HAS TOTAL CONSUMPTION OF ENERGY RESPONSIBILITY + COSTS<51% COST OF PRODUCTS, MINING VN GEOGRAPHIC MINERAL JOINT STOCK COMPANY, CHARACTERISTIC STONE II#&VN
交易日期
2023/03/15
提单编号
——
供应商
saigon trade and production development corporation in binh thuan branch
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3875
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC(50-55)X(120-210)X3 CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CHẾ BIẾN,TP)CÓ TỔNG TGTNTN KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN VN, MỎ ĐÁ TỪ THIỆN II#&VN @
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
saigon trade and production development corporation in binh thuan branch
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
7680
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
NATURAL GRANITE STONE QC(34-60)X(110-210)X3 CM,MACKING STONE (FOR PROCESSING, PROCESSING,TP) HAS TOTAL CONDITIONS KS+CP ENERGY CONSUMPTION<51% COST OF PRODUCTS, MINING VN GEOGRAPHIC MINERAL JOINT STOCK COMPANY, CHARACTERISTIC STONE II#&VN
交易日期
2023/03/07
提单编号
——
供应商
saigon trade and production development corporation in binh thuan branch
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——
金额
7680
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC(34-60)X(110-210)X3 CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CHẾ BIẾN,TP)CÓ TỔNG TGTNTN KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN VN, MỎ ĐÁ TỪ THIỆN II#&VN @
交易日期
2023/01/17
提单编号
xsbdk8p7r2roc
供应商
rockvalley rocks&mines pvt ltd.
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
incheon
供应区
India
采购区
South Korea
重量
——
金额
10141.539
HS编码
68022390
产品标签
indian black,granite polished slabs
产品描述
INDIAN BLACK GRANITE POLISHED SLABS SIZE
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
rockvalley rocks&mines pvt ltd.
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
incheon
供应区
India
采购区
South Korea
重量
——
金额
10141.538
HS编码
68022390
产品标签
indian black,granite polished slabs
产品描述
INDIAN BLACK GRANITE POLISHED SLABS SIZE
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
saigon trade and production development corporation in binh thuan branch
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12168
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
NATURAL GRANITE STONE QC (50-60)X(120-210)X2 CM,MARKET STONE (FOR PROCESSING, PROCESSING,TP) HAS TOTAL COST, KS+CP ENERGY ACCOUNTED FOR <51% OF PRODUCT COST, DECLARATION FACTORY JOINT STOCK COMPANY GEOLOGICAL MINERALS OF VN, CHARACTERISTICS II#&VN
交易日期
2022/11/21
提单编号
——
供应商
saigon trade and production development corporation in binh thuan branch
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12168
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC (50-60)X(120-210)X2 CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CHẾ BIẾN,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, KHAI THÁC CTY CP ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN VN, MỎ ĐÁ TỪ THIỆN II#&VN @
交易日期
2022/08/27
提单编号
——
供应商
a&a manufacturing business co., ltd
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18796
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC (30-60)X(60-210)X(2-3)CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN VN,MỎ ĐÁ TỪ THIỆN II#&VN @
交易日期
2022/08/27
提单编号
——
供应商
a&a manufacturing business co., ltd
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
18796
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
NATURAL GRANITE STONE QC (30-60)X(60-210)X(2-3)CM,WORKING STONE (MACKED,CB,TP) HAS TOTAL COUNTRY, KS+CP ENERGY ACCOUNTED FOR <51% OF THE PRICE THANH PRODUCTS, MINING JOINT STOCK COMPANY GEOLOGICAL MINERAL VN, COMPANY STONE CHARITY II#&VN
交易日期
2022/07/30
提单编号
u889tfwdr2u2v
供应商
keshav rocks pvt ltd.
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
South Korea
重量
——
金额
9402.795
HS编码
68022390
产品标签
black granite polished,slabs
产品描述
BLACK GRANITE POLISHED SLABS - SIZE - CU
交易日期
2022/07/29
提单编号
——
供应商
a&a manufacturing business co., ltd
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC 60X(120-210)X(2-3) CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP KHOÁNG SẢN & XD BÌNH DƯƠNG, MỎ ĐÁ XD TÂN MỸ#&VN @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
a&a manufacturing business co., ltd
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC 60X(110-180)X 3CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN VN,MỎ ĐÁ TỪ THIỆN II#&VN @
交易日期
2022/06/15
提单编号
122200018119653
供应商
a&a manufacturing business co., ltd
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
142800other
金额
26875
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC(20-60)X(120-210)X(2- 3) CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN VN,MỎ ĐÁ TỪ THIỆN II#&VN @
交易日期
2022/05/06
提单编号
122200016911693
供应商
a&a manufacturing business co., ltd
采购商
hyunjin stone
出口港
——
进口港
incheon kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
47600other
金额
8050
HS编码
68029390
产品标签
building stone,granite
产品描述
ĐÁ GRANITE TỰ NHIÊN QC (40-60)X (60-150)X(2- 3) CM,LÀM ĐÁ LÁT(ĐÃ GIA CÔNG,CB,TP) CÓ TỔNG TGTNTN,KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP,KHAI THÁC CTY CP KHOÁNG SẢN & XD BÌNH DƯƠNG, MỎ ĐÁ XD TÂN MỸ#&VN @