以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-15共计65笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是d systems hk公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM.HIỆU MICHAEL KORS.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC,3 KIM.TỰ ĐỘNG, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%.CODE MK9038#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ .HIỆU EMPORIO ARMANI.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 2 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG DA TỔNG HỢP.HÀNG MỚI 100%..CODE AR11052#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ .HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%..CODE ES3435#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ .HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG LƯỚI THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%..CODE ES4999#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM.HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 5 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG DA TỔNG HỢP.HÀNG MỚI 100%..CODE FS5279#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM.HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG DA TỔNG HỢP.HÀNG MỚI 100%..CODE FS5453#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021200
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THÔNG MINH NAM.HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ,VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%.CODE FTW4024#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ.HIỆU EMPORIO ARMANI.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC,2 KIM.PIN,VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%.CODE AR11196#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ .HIỆU MICHAEL KORS.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%..CODE MK3839#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ .HIỆU MICHAEL KORS.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%..CODE MK3979#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ .HIỆU MICHAEL KORS.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%..CODE MK6686#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021200
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY THÔNG MINH NỮ.HIỆU MICHAEL KORS.MẶT HIỂN THỊ ĐIỆN TỬ,VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG SILICONE.HÀNG MỚI 100%.CODE MKT5070#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM.HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 6 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG DA TỔNG HỢP.HÀNG MỚI 100%..CODE FS5151#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM .HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 6 KIM.PIN, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%..CODE FS5622#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,2210001389e+14
供应商
cong ty co phan watch me
采购商
d systems hk
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
96other
金额
——
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM.HIỆU FOSSIL.MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC,4 KIM.TỰ ĐỘNG, VỎ THÉP.DÂY ĐEO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ.HÀNG MỚI 100%.CODE ME3183#&CN
d systems hk是一家中国香港采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-15,d systems hk共有65笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从d systems hk的65笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出d systems hk在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。