以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计21笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202414699255.40
2025866651.590
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908800940
供应商
dongshan yuanlong foods co ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42390
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Đối nguyên con bỏ ruột đông lạnh, tên khoa học: Mugil cephalus, đóng gói: 10KG/thùng,NSX: DONGSHAN YUANLONG FOODS CO.,LTD. Ngày SX...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903890550
供应商
shandong hepco foods co.ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72769.281
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
Cá Thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus Niphonius. đóng gói: 22-25 kg/CTN, 16pcs/CTN. NSX: CHUNG HYUN ICE TECH CO.,L...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895816900
供应商
m.h fishery co ltdco.ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98954.31
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
Cá Thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus Niphonius. đóng gói: 22-25 kg/CTN,12pce/CTN. NSX: M.H FISHERY CO., LTD; COLD...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
106885001050
供应商
ningbo shengji imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37500
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Cam nguyên con đông lạnh, tên khoa học: SERIOLA QUINQUERADIATA. đóng gói: 10KG/CTN, NSX: ZHEJIANG TONGXINRONG SEAFOOD CO.,LTD. Ngà...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106861042150
供应商
dongshan yuanlong foods co ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23220
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Đối nguyên con bỏ ruột đông lạnh, tên khoa học: Mugil cephalus, đóng gói: 10KG/thùng,NSX: DONGSHAN YUANLONG FOODS CO.,LTD. Ngày SX...
展开
交易日期
2025/01/06
提单编号
106861142730
供应商
dongshan yuanlong foods co ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23220
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Đối nguyên con bỏ ruột đông lạnh, tên khoa học: Mugil cephalus, đóng gói: 10KG/thùng,NSX: DONGSHAN YUANLONG FOODS CO.,LTD. Ngày SX...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106756873310
供应商
taizhou yudu aquatic product co.,ltd
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95175
HS编码
03035420
产品标签
frozen mackerel
产品描述
Cá thu ngừ thái bình dương đông lạnh(Saba), tên khoa học: Scomber japonicus, đóng gói: 10KG/thùng,30-40pcs/CTN, NSX: TAIZHOU YUDU AQU...
展开
交易日期
2024/11/20
提单编号
106739269560
供应商
zhoushan lantian aquatic products co.ltd.
采购商
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát
công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát共有21笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát的21笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thuỷ sản thái vượng phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。