【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计133 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tongfang technologies vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
96
339088.1
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
106841303550
供应商
shenzhen tongfang electronics new materials co.ltd.
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3355.8
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
Can nhựa dùng để đựng dung môi,1.4kg/pc, kích thước: 295*268*367mm, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832990130
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
714.29
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo đỏ, Model No:TF-988-0B-T, 200G/PC, Cas:61788-97-4 70% cas: 9003-36-5 5% cas:6410-26-0 1% cas: 14464-46-1 15.5% cas: 288-32-4 8.5%...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106828416660
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39872.8
HS编码
80070030
产品标签
tin foil
产品描述
Bột thiếc, Model:M0307S, 25kg/Box, thành phần: Sn99/Ag0.3/Cu0.7, Sn CAS 7440-31-5, Ag CAS 7440-22-4; Cu CAS 7440-50-8, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106828416660
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24253.8215
HS编码
80070030
产品标签
tin foil
产品描述
Bột thiếc,Model:P6337,25kg/Box, Cas:7440-31-5 63%, cas: 7439-92-1 37%, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809142050
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shekou
进口港
green port (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
581.1
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
Thùng xốp kích thước 335*268*215 mm, Dùng để đóng gói hàng hóa, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809142050
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shekou
进口港
green port (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1777
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
Thùng carton có sóng dùng để đóng gói lọ kem hàn, kích thước 350*282*323 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809142050
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shekou
进口港
green port (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2330.904
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
Lọ nhựa dùng để đựng bột nhão để hàn thiếc, kích thước Cổ 60*Đế 55*Cao 70 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809142050
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shekou
进口港
green port (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
261.348
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp chèn bằng nhựa, Đường kính 55mm, chất liệu: nhựa PVC, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106809142050
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shekou
进口港
green port (hp)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
261.348
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp đậy bằng nhựa của lọ nhựa đựng bột nhão để hàn thiếc, kích thước đường kính 63mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801324710
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp chèn bằng nhựa, 800pcs/ctn, Đường kính 55 mm, chất liệu: nhựa PVC, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801324710
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
Nắp đậy bằng nhựa của lọ nhựa đựng bột nhão để hàn thiếc, 600pcs/ctn, kích thước đường kính 63mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801324710
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500.8
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
Lọ nhựa dùng để đựng bột nhão để hàn thiếc, 300pc/ctn , kích thước Cổ 60*Đế 55*Cao 70 mm, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789365540
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24375.1
HS编码
80070030
产品标签
tin foil
产品描述
Bột thiếc,Model:P6337,25KG/PC, thành phần : Cas:7440-31-5 63%, cas: 7439-92-1 37% hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/09
提单编号
106789365540
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29783.5695
HS编码
80070030
产品标签
tin foil
产品描述
Bột thiếc, Model:M305S T4; thành phần: Sn96.5/Ag3.0/Cu0.5, Sn CAS 7440-31-5, Ag CAS 7440-22-4; Cu CAS 7440-50-8, 25KG/box, hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782387830
供应商
tongfang technology singapore pte. ltd
采购商
công ty tnhh tongfang technologies vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500.42
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo đỏ TF-988-10A-T, 40G/PC, TP: cas: 25085-99-8 35-56%, cas: 14807-96-6 20-40%, cas:19569-21-2 15-22%, cas:5160-02-1 0.1-1%, Hàng mớ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
tin box
14
37.84%
>
febreze anti bacterial fabric
5
13.51%
>
caps
4
10.81%
>
lids
4
10.81%
>
stoppers
4
10.81%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
80012000
14
37.84%
>
39233090
5
13.51%
>
39235000
4
10.81%
>
38109000
3
8.11%
>
48191000
2
5.41%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
128
96.24%
>
vietnam
3
2.26%
>
hong kong
2
1.5%
>
港口统计
cua khau mong cai quang ninh
16
12.03%
>
cang tan vu - hp
8
6.02%
>
green port (hp)
8
6.02%
>
cua khau mong cai quang ninh vn
6
4.51%
>
cang hai an
4
3.01%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh tongfang technologies vietnam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh tongfang technologies vietnam共有133笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tongfang technologies vietnam的133笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tongfang technologies vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱