以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-29共计277笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是catarc automotive test center tianjin co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/29
提单编号
306949758750
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
103.8
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
CHS69060002AA - Lốp xe loại bơm hơi, bằng cao su, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3), hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
306949758750
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
ningbo
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
207.6
HS编码
40111000
产品标签
new pneumatic tyres,rubber
产品描述
CHS69060002AA - Lốp xe loại bơm hơi, bằng cao su, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3), hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/11/16
提单编号
306912315200
供应商
công ty tnhh sailun việt nam
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
tianjin
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
200
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
3120004625-202411-001000#&Lốp xe toàn thép bằng cao su dùng cho xe tải, mới 100%,Hiệu SAILUN,chiều rộng mặt lốp315MM,Đường kính vành2...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306886728760
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
28.11
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
PWT69321020AA - Đường ống cao áp gas lỏng (bộ phận điều hòa), bằng nhôm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ VF3,hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306886728760
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
112.16
HS编码
84148042
产品标签
compressor,air conditioner
产品描述
PWT69011000AB - Máy nén khí dùng cho hệ thống điều hòa ô tô, công suất điện 2.9KW, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306886728760
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4.84
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
PWT69020003AA - Ống xả của máy nén điều hòa được thiết kế đặc thù (bộ phận của máy có công suất làm mát không quá 21.1KW) - linhkiệnl...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306886728760
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
19.48
HS编码
84159019
产品标签
refrigerator,air conditioner
产品描述
PWT69321010AA - Đường ống hạ áp gas khí (bộ phận điều hòa), bằng nhôm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ VF3,hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857139800
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5.55
HS编码
87082995
产品标签
ecosport,car part
产品描述
BIW69012950AA - Thanh dầm ngang hấp thụ vạ chạm trước, bằng thép (bộ phận thân xe), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857139800
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHS20000479 - Khuyên để móc kéo xe, chất liệu thép - linh kiện lắp ráp cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3), hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857139800
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CHS20000479 - Khuyên để móc kéo xe, chất liệu thép - linh kiện lắp ráp cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3), hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857139800
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
5.55
HS编码
87082995
产品标签
ecosport,car part
产品描述
BIW69012950AA - Thanh dầm ngang hấp thụ vạ chạm trước, bằng thép (bộ phận thân xe), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857139800
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
6.23
HS编码
87082995
产品标签
ecosport,car part
产品描述
BIW69604900AA - Bộ hấp thụ lực va đập phía sau, bằng thép (bộ phận thân xe), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3), hàn...
展开
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857139800
供应商
công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh vinfast
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
xiamen
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
6.23
HS编码
87082995
产品标签
ecosport,car part
产品描述
BIW69604900AA - Bộ hấp thụ lực va đập phía sau, bằng thép (bộ phận thân xe), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 4 chỗ (VF3), hàn...
展开
交易日期
2024/04/23
提单编号
122400026900987
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
——
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——kg
金额
761.2
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
B1AEB42Y#&RUBBER ALL-STEEL TIRE FOR TRUCKS, ADVANCE BRAND, TREAD WIDTH: 295MM, RIM DIAMETER: 22.5INCH, (295/80R22.5-18 GR-A1 TL RC 15...
展开
交易日期
2024/04/23
提单编号
122400026900987
供应商
advance tyre vietnam co.ltd.
采购商
catarc automotive test center tianjin co.ltd.
出口港
——
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——kg
金额
955.5
HS编码
40112013
产品标签
——
产品描述
A1AEB97Y#&RUBBER ALL-STEEL TIRE FOR TRUCKS, BRAND ADVANCE, TREAD WIDTH: 275MM, RIM DIAMETER: 22.5 INCHES, (275/80R22.5 14PR 147/144M ...
展开
catarc automotive test center tianjin co.ltd.是一家中国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,catarc automotive test center tianjin co.ltd.共有277笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从catarc automotive test center tianjin co.ltd.的277笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出catarc automotive test center tianjin co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。