供应商
chi nhánh công ty tnhh trà nguyên sinh
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
17952
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế nghiền, hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%, #&VN
交易日期
2024/10/19
提单编号
306834481130
供应商
chi nhánh công ty tnhh trà nguyên sinh
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
23760
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
Quế vụn, hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%, #&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306813836030
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
26486.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL OPA PVRM002163-1) gồm 465 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306813756560
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
26635.2
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL OPA PVRM002169-1) gồm 465 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/11
提单编号
306814620510
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
47840
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL OP1 PVRM002164-1) gồm 460 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306810086720
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
29925
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL BPS PVRM002160-1), gồm 500 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306810226240
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
26486.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL OPA PVRM002162-1 gồm 465 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/10/08
提单编号
306802172300
供应商
tổng công ty chè việt nam công ty cổ phần
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
39690
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
CHÈ ĐEN ĐÓNG TRONG 450 BAO. HÀNG ĐÓNG TRONG 01 CONTAINER 40HC. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306791653400
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
26635.2
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại(Vietnam BL OPA PVRM002161-1)), gồm 465 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/09/27
提单编号
306775594330
供应商
công ty tnhh kiên và kiên
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
25515
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen ( Hàng đóng 27 kg/bao), mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772954960
供应商
công ty tnhh kiên và kiên
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
3
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen ( 1 túi /1 kgs) 1 Thùng carton có 3 túi . Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/26
提单编号
306772954960
供应商
công ty tnhh kiên và kiên
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
25515
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen ( Hàng đóng 27 kg/bao), mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/25
提单编号
306768823820
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
26635.2
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại(Vietnam BL OPA PVRM002118-1), gồm 465 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764500510
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
26486.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL OPA PVRM002117-1, gồm 465 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN
交易日期
2024/09/24
提单编号
306764549840
供应商
công ty cổ phần chè sông lô
采购商
van rees llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
32500
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
Chè đen đã sấy khô, tên khoa học: Camellia sinensis, loại (Vietnam BL FNGS PVRM002119-1), gồm 500 packages, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất#&VN