以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-24共计63笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lê thị nông公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/24
提单编号
23523162985
供应商
cima technologies ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
pittsburgh pa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
297other
金额
41886
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. MODEL: CIMFLEX 42. HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY. HÀNG MỚI 100%. HÃNG SẢN XUẤT CIMA TECHNOLOGY, INC. ĐƠN GIÁ: 23,03960396039604 USD
交易日期
2021/12/24
提单编号
——
供应商
cima technologies ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
pittsburgh pa us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24000
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
CHẤT NHẦY. MODEL: OCUMAX. DÙNG TRONG PHẪU THUẬT MẮT. DÙNG BÔI TRƠN TRONG MỔ MẮT.RỬA SẠCH SAU KHI DÙNG.THỂ TÍCH 2ML/ỐNG/HỘP.HÀNG MỚI 100%. HÃNG SẢN XUẤT CIMA TECHNOLOGY, INC @
交易日期
2021/12/24
提单编号
23523162985
供应商
cima technologies ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
pittsburgh pa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
297other
金额
41886
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. MODEL: CIMFLEX 42. HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY. HÀNG MỚI 100%. HÃNG SẢN XUẤT CIMA TECHNOLOGY, INC. ĐƠN GIÁ: 23,03960396039604 USD
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
80688
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO.CHỦNG LOẠI: RAYONE HYDROPHOBIC ASPHERIC(MÃ SẢN PHẨM: RAO800C).HÀNG MỚI 100% (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY) HÃNG SX: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
28320
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO.CHỦNG LOẠI: RAYONE HYDROPHOBIC ASPHERIC(MÃ SẢN PHẨM: RAO800C).HÀNG MỚI 100% (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY) HÃNG SX: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
80688
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO.CHỦNG LOẠI: RAYONE HYDROPHOBIC ASPHERIC(MÃ SẢN PHẨM: RAO800C).HÀNG MỚI 100% (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY) HÃNG SX: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
8700
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. CHỦNG LOẠI: RAYONE EMV ( MÃ SẢN PHẨM : RAO200E). HÀNG MỚI 100%. (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY). HÃNG SẢN XUẤT: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
166144
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. CHỦNG LOẠI: RAYONE ASPHERIC ( MÃ SẢN PHẨM : RAO600C). HÀNG MỚI 100%. (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY). HÃNG SẢN XUẤT: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
22750
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. CHỦNG LOẠI: RAYONE TRIFOCAL ( MÃ SẢN PHẨM : RAO603F). HÀNG MỚI 100%. (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY). HÃNG SẢN XUẤT: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
22750
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. CHỦNG LOẠI: RAYONE TRIFOCAL ( MÃ SẢN PHẨM : RAO603F). HÀNG MỚI 100%. (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY). HÃNG SẢN XUẤT: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
28320
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO.CHỦNG LOẠI: RAYONE HYDROPHOBIC ASPHERIC(MÃ SẢN PHẨM: RAO800C).HÀNG MỚI 100% (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY) HÃNG SX: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
166144
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. CHỦNG LOẠI: RAYONE ASPHERIC ( MÃ SẢN PHẨM : RAO600C). HÀNG MỚI 100%. (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY). HÃNG SẢN XUẤT: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
rayner intraocular lenses ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
heathrow apt london
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
1043other
金额
8700
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. CHỦNG LOẠI: RAYONE EMV ( MÃ SẢN PHẨM : RAO200E). HÀNG MỚI 100%. (HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY). HÃNG SẢN XUẤT: RAYNER INTRAOCULAR LENSES LIMITED
交易日期
2021/11/04
提单编号
23523162775
供应商
cima technologies ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
pittsburgh pa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
155other
金额
11385
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. MODEL: CIMFLEX 42. HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY. HÀNG MỚI 100%. HÃNG SẢN XUẤT CIMA TECHNOLOGY, INC
交易日期
2021/11/04
提单编号
23523162775
供应商
cima technologies ltd.
采购商
lê thị nông
出口港
pittsburgh pa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
155other
金额
8970
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO. MODEL: CIMFLEX 42Y. HÀNG CẤY GHÉP LÂU DÀI TRONG CƠ THỂ NGƯỜI TRÊN 30 NGÀY. HÀNG MỚI 100%. HÃNG SẢN XUẤT CIMA TECHNOLOGY, INC
lê thị nông是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-24,lê thị nông共有63笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lê thị nông的63笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lê thị nông在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。