产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: BUSAN HAESARANG CO.,LTD,SIZE >700G/CON, HSD: T9/2023-T10/2023 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
kum nae kung fisheries co
采购商
lê hồng nam
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21200other
金额
43436.8
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: BUSAN HAESARANG CO.,LTD,SIZE >700G/CON, HSD: T9/2023-T10/2023 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/11/27
提单编号
231121smlmsel1j6540400
供应商
icheon co.ltd.
采购商
lê hồng nam
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23050other
金额
47716.24
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,SIZE >700G/CON, HSD: T1/2022-T3/2023 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/11/27
提单编号
231121smlmsel1j6540400
供应商
icheon co.ltd.
采购商
lê hồng nam
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23050other
金额
47716.24
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,SIZE >700G/CON, HSD: T1/2022-T3/2023 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/10/27
提单编号
——
供应商
icheon co.ltd.
采购商
lê hồng nam
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23120other
金额
60746
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,SIZE >700G/CON, HSD: T1/2022-T3/2023 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/08/04
提单编号
230721oneyselb87122400
供应商
icheon co.ltd.
采购商
lê hồng nam
出口港
pusan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27280other
金额
64927
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION,SIZE >700G/CON, HSD: T10-T11/2022 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/06/17
提单编号
090621nsslbshpc2100592
供应商
dabo corp.
采购商
lê hồng nam
出口港
busan new port
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21540other
金额
62327.67
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: WOOYANG COLD STORAGE CO.,LTD SECOND FACTORY ,SIZE >700G/CON, HSD: T12/2022 HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/01/29
提单编号
250121smlmsel1e1548400
供应商
icheon co.ltd.
采购商
lê hồng nam
出口港
busan new port
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
27690other
金额
71192.52
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: SUNG JIN FISHERY CO., LTD ,SIZE >700G/CON, HSD: T09-T11/2022 . HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/01/20
提单编号
130121oneyselae3813300
供应商
icheon co.ltd.
采购商
lê hồng nam
出口港
busan new port
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
28350other
金额
87847.5
HS编码
03035990
产品标签
frozen whole fish
产品描述
CÁ THU ĐÔNG LẠNH(SCOMBEROMORUS NIPHONIUS), NHÀ SX: SUNG JIN FISHERY CO., LTD ,SIZE >700G/CON, HSD: T9-T10/2022 THÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES