供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
401.4
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TGD310GRW-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
22107.6
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TG1611GRC-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
16372.44
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TG1611GRF-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
520.65
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TGD310GRB-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
6441
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TGC310GRB-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
52353.21
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TG1611GRH-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
2275.32
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TGC310GRW-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
400.8
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TGD310GRG-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
6030.6
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TG1611GRW-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
7072.92
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TG1611GRR-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/03/23
提单编号
122200013793621
供应商
pansonic systems networks vietnam
采购商
intertech ltd.
出口港
——
进口港
piraeus gr
供应区
Vietnam
采购区
Greece
重量
5696.75other
金额
22894.62
HS编码
85171100
产品标签
cordless telephone
产品描述
KX-TG1611GRG-V4#&BỘ ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN VỚI ĐIỆN THOẠI CẦM TAY KHÔNG DÂY HOÀN CHỈNH#&VN @
交易日期
2022/02/20
提单编号
——
供应商
sipa
采购商
intertech ltd.
出口港
genoa
进口港
charleston
供应区
Other
采购区
United States
重量
15826other
金额
——
HS编码
847730
产品标签
d handle,produce,cod,pet bottles,evo x,integra
产品描述
SFL 6 5 EVO XXL X TO PRODUCE PET BOTTLES WITH INTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000 SFL 6 5 EVO XXL X TO PRODUCE PET BOTTLES WITH INTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000
交易日期
2022/02/20
提单编号
meduig532985
供应商
sipa
采购商
intertech ltd.
出口港
genoa
进口港
charleston
供应区
Italy
采购区
United States
重量
15826kg
金额
——
HS编码
847730
产品标签
d handle,hint,produce,cod,pet bottles,evo x
产品描述
SFL 6/5 EVO XXL-X TO PRODUCE PET BOTTLES WITHINTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000SFL 6/5 EVO XXL-X TO PRODUCE PET BOTTLES WITHINTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000
交易日期
2022/02/20
提单编号
——
供应商
sipa
采购商
intertech ltd.
出口港
genoa
进口港
charleston sc
供应区
Other
采购区
United States
重量
15826other
金额
——
HS编码
847730
产品标签
d handle,produce,cod,pet bottles,evo x,integra
产品描述
SFL 65 EVO XXLX TO PRODUCE PET BOTTLES WITH INTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000
交易日期
2022/02/20
提单编号
meduig532985
供应商
sipa
采购商
intertech ltd.
出口港
genoa
进口港
charleston
供应区
Other
采购区
United States
重量
15826other
金额
——
HS编码
847730
产品标签
d handle,hint,produce,cod,pet bottles,evo x
产品描述
SFL 6 5 EVO XXL X TO PRODUCE PET BOTTLES WITHINTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000SFL 6 5 EVO XXL X TO PRODUCE PET BOTTLES WITHINTEGRADED HANDLE HS CODE 84773000