【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-11-29
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-29 共计905 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
205
2712443
2086737 2024
188
2379110
1762896
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/29
提单编号
306947416112
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6432.18
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
NHIÊN LIỆU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S, QCVN 01:2022/BKHCN)#&MY ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
306945871061
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7755.42
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OIL 180CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/26
提单编号
306938403831
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7736.61
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OIL 180CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/22
提单编号
306929555241
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7866.82
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
NHIÊN LIỆU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S, QCVN 01:2022/BKHCN)#&TH ...
展开
交易日期
2024/11/22
提单编号
306929565961
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7761.12
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OIL 180CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/21
提单编号
306924567042
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7759.41
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OIL 180CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914609801
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7824.95
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
NHIÊN LIỆU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S, QCVN 01:2022/BKHCN)#&TH ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914621441
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7815.47
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
NHIÊN LIỆU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S, QCVN 01:2022/BKHCN)#&MY ...
展开
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914592151
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7752
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu nhiên liệu Mazut (Fuel oil 180 CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/14
提单编号
306904406121
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7863.64
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OIL 180CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/13
提单编号
306902807911
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7858.4
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
Dầu nhiên liệu Diesel Gasoil 0.05 % Sulphur ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur)#&TH ...
展开
交易日期
2024/11/11
提单编号
306895898801
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7893.8
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu nhiên liệu Mazut (Fuel oil 180 CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/08
提单编号
306889120661
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6734.38
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu nhiên liệu Mazut (Fuel oil 180 CST 3.5S)#&SG
交易日期
2024/11/07
提单编号
306887286331
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8023.2
HS编码
27101971
产品标签
gasoline
产品描述
NHIÊN LIỆU DIESEL (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR, DO 0.05S, QCVN 01:2022/BKHCN)#&TH ...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
306887317721
供应商
tập đoàn xăng dầu việt nam
采购商
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7915.84
HS编码
27101979
产品标签
fuel oil
产品描述
Dầu nhiên liệu Mazut (Fuel oil 180 CST 3.5S)#&SG
+ 查阅全部
采供产品
fuel oil
255
57.05%
>
gasoline
173
38.7%
>
oil
19
4.25%
>
HS编码统计
27101979
255
57.05%
>
27101971
173
38.7%
>
27101983
19
4.25%
>
cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan是一家
其他采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-29,cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan共有905笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan的905笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty cp thuong mai dich vu hiep tan在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱