以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-24共计355笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tazmo co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017706154
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
626other
金额
1091.4
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
TJ0668_VN1001886#&GIÁ ĐỠ BẰNG NHÔM Q-MEA-1854SQD, 650 X 320 X 70 (MM)_TJ#0668#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017706154
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
626other
金额
65964.69
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
TJ0638_881673121#&THIẾT BỊ CHIẾU XẠ TIA CỰC TÍM DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ MODEL: QLP-1854SQD-CW, SERI: 16-186-2->16-186-12, MỚI 100%, SX 2021_TJ#0638#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017706154
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
626other
金额
65964.69
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
TJ0638_881673121#&THIẾT BỊ CHIẾU XẠ TIA CỰC TÍM DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ MODEL: QLP-1854SQD-CW, SERI: 16-186-2->16-186-12, MỚI 100%, SX 2021_TJ#0638#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017706154
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
626other
金额
1091.4
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
TJ0668_VN1001886#&GIÁ ĐỠ BẰNG NHÔM Q-MEA-1854SQD, 650 X 320 X 70 (MM)_TJ#0668#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017706154
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
626other
金额
6865.37
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
TJ0637_881673121#&THIẾT BỊ CHIẾU XẠ TIA CỰC TÍM DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ MODEL: QLP-1854SQD-CW, SERI: 16-186-1, MỚI 100%, SX 2021_TJ#0637#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017706154
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
626other
金额
6865.37
HS编码
90229090
产品标签
detector
产品描述
TJ0637_881673121#&THIẾT BỊ CHIẾU XẠ TIA CỰC TÍM DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ MODEL: QLP-1854SQD-CW, SERI: 16-186-1, MỚI 100%, SX 2021_TJ#0637#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017665392
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
180other
金额
3899.7
HS编码
85444919
产品标签
elect conductor,connectors
产品描述
TJP0045_880873391#&BỘ DÂY ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP RÁP MÁY CÔNG NGHIỆP (1 SET GỒM 2 PCS MỖI PCS = 5M) TT300A-HCB505S, MODEL;TT300A-HCB505S, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT 2021_TJP#0045#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017665392
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
180other
金额
24294.4
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
TJP0037_881679531#&HỘP ĐIỀU KHIỂN PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ TT300A-TC4, MODEL:TT300A-TC4, SERI: TJP0037_881679531 01->10, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT 2021_TJP#0037#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017665392
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
180other
金额
24294.4
HS编码
85371030
产品标签
controller
产品描述
TJP0037_881679531#&HỘP ĐIỀU KHIỂN PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ TT300A-TC4, MODEL:TT300A-TC4, SERI: TJP0037_881679531 01->10, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT 2021_TJP#0037#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017665392
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
180other
金额
3899.7
HS编码
85444919
产品标签
elect conductor,connectors
产品描述
TJP0045_880873391#&BỘ DÂY ĐIỆN DÙNG ĐỂ LẮP RÁP MÁY CÔNG NGHIỆP (1 SET GỒM 2 PCS MỖI PCS = 5M) TT300A-HCB505S, MODEL;TT300A-HCB505S, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT 2021_TJP#0045#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017589328
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
238other
金额
22341.76
HS编码
84869019
产品标签
controller
产品描述
TJ0553_880753351#&ROBOT PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ_T0081(BỘ PHẬN CỦA MÁY SẢN XUẤT TẤM BÁN DẪN MỎNG) MODEL: T0081, S/N: :T008121C0086, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021_TJ#0553#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017590701
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1118other
金额
18038.67
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
TJ0580_880755581#&ROBOT PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ TL300A, MODEL:TL300A, SERI: TJ0580_880755581 08->10, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021_TJ#0580#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017590701
供应商
tazmo vietnam co.ltd.
采购商
tazmo co ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1118other
金额
60128.9
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
TJ0581_880755581#&ROBOT PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ TL300A, MODEL: TL300A, SERI: TJ0581_880755581 01->10, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021_TJ#0581#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017590701
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1118other
金额
18038.67
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
TJ0580_880755581#&ROBOT PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ TL300A, MODEL:TL300A, SERI: TJ0580_880755581 08->10, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021_TJ#0580#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017590701
供应商
công ty tnhh tazmo việt nam
采购商
tazmo co ltd.
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1118other
金额
60128.9
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
TJ0581_880755581#&ROBOT PHỤC VỤ CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN TỬ TL300A, MODEL: TL300A, SERI: TJ0581_880755581 01->10, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021_TJ#0581#&VN
tazmo co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-24,tazmo co ltd.共有355笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tazmo co ltd.的355笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tazmo co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。