供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19842.25other
金额
176.941
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-VDDB48 , KÍCH THƯỚC 1260*990*115 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010841075
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19842.25other
金额
13688.977
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SW-B18 , KÍCH THƯỚC 890*610*115 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010841075
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19842.25other
金额
2611.657
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SW-B24 , KÍCH THƯỚC 890*660*115 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010841075
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19842.25other
金额
3350.769
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TỦ BẾP - HỘP NGĂN KÉO DO CÔNG TY SẢN XUẤT ( ACCESSORIES - DRAWER BOX), MÃ HÀNG: SA-RS24-TYPEA , KÍCH THƯỚC 600*500*50 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010841075
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19842.25other
金额
1980.615
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TỦ BẾP - MIẾNG ĐÁY TỦ DO CÔNG TY SẢN XUẤT ( ACCESSORIES-BOTTOM PANEL), MÃ HÀNG: SW-WMSSHELF , KÍCH THƯỚC 750*485*40 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010844008
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19975.74other
金额
296.979
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SA-PR3015 , KÍCH THƯỚC 775*395*145 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010844008
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19975.74other
金额
3479.981
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-W2736 , KÍCH THƯỚC 925*700*100 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010844008
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19975.74other
金额
1176.183
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-W2430GD , KÍCH THƯỚC 775*620*105 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010844008
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19975.74other
金额
3219.911
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-VS24 , KÍCH THƯỚC 890*620*95 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010844008
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19975.74other
金额
3560.886
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-B12 , KÍCH THƯỚC 890*610*115 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010844008
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19975.74other
金额
2682.906
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-3VDB15 , KÍCH THƯỚC 895*570*135 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010855489
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19876.79other
金额
1080.045
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SA-W3036 , KÍCH THƯỚC 925*775*105 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010855489
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19876.79other
金额
970.83
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SA-3DB21 , KÍCH THƯỚC 895*665*145 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010855489
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19876.79other
金额
2339.598
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP BẰNG GỖ VÁN MUA Ở VN, MDF VÀ GỖ PHONG NHẬP KHẨU (KITCHEN CABINETS), MÃ HÀNG: SD-W1842 , KÍCH THƯỚC 1080*480*105 , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/31
提单编号
122100010855489
供应商
công ty tnhh quốc tế thiết bị vệ sinh nhà bếp hoca việt nam
采购商
bgi group
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19876.79other
金额
629.707
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TỦ BẾP - BỘ CỬA BAO GỒM CỬA VÀ KHUNG (NGƯỠNG CỬA) DO CÔNG TY SẢN XUẤT ( ACCESORIES-DOOR AND DOOR FRAME), MÃ HÀNG: SW-DCSF42 , KÍCH THƯỚC 790*700*60 , HÀNG MỚI 100%#&VN