产品描述
GCA23#&BẢN MẠCH IN ĐIỆN TỬ A23 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KÍCH THƯỚC 38.77*24.09MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015087941
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty tnhh inno flex vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
14669.23
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
GCMQ41-304K#&BẢN MẠCH IN MQ41-304K CỦA MOTOR ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 10.70*5.00MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088577
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty inno flex vina co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298other
金额
10842.29
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCCK343-13F(MCO-B0T)#&BẢN MẠCH IN (THÔ) CK343-13F(MCO-B0T) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 29.36*3.94MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088577
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty inno flex vina co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298other
金额
5578.93
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCCK343-12F(MCO-B2W)#&BẢN MẠCH IN (THÔ) CK343-12F(MCO-B2W) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 32.04*3.83MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088094
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty tnhh inno flex vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
237other
金额
4144.259
HS编码
85189040
产品标签
loudspeaker
产品描述
GCTHOR#&BẢN MẠCH IN THOR DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LOA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 18.01*9.6MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088577
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty inno flex vina co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298other
金额
28002.73
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCCK343-10F(MCO-A572W)#&BẢN MẠCH IN (THÔ) CK343-10F(MCO-A572W) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 35.73*4.31MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088577
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty inno flex vina co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298other
金额
9787.87
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCHUBBLE TELE/WIDE#&BẢN MẠCH IN (THÔ) MODEL HUBBLE TELE/WIDE CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088094
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty tnhh inno flex vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
237other
金额
29729.978
HS编码
85189040
产品标签
loudspeaker
产品描述
GCGAIA BUTTON#&BẢN MẠCH IN GAIA BUTTON CỦA LOA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 17.00*9.30MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088577
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty inno flex vina co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298other
金额
2034.54
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCCK343S-33F(MCO-A73W)#&BẢN MẠCH IN (THÔ) CK343S-33F(MCO-A73W) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 37.296*4.305MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015087941
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty tnhh inno flex vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
47other
金额
6381.05
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
GCMP14-00075A#&BẢN MẠCH IN MP14-00075A CỦA MOTOR ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 10.7*5MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088577
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty inno flex vina co ltd
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298other
金额
52778.65
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCCK343-11F(MCO-A22W)#&BẢN MẠCH IN (THÔ) CK343-11F(MCO-A22W) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 32.04*3.84MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015077993
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
170other
金额
40780
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCA13(P)#&BẢN MẠCH IN (FPCB) DÙNG CHO PHÍM CẢM BIẾN VÂN TAY ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (DẠNG CHƯA GẮN LINH KIỆN) FPCB A13(P), KT 32.19*17.59MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
132200015088094
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
kho cong ty tnhh inno flex vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
237other
金额
27116.454
HS编码
85189040
产品标签
loudspeaker
产品描述
GCCK195-255F(EMS1612SWPN)#&BẢN MẠCH IN CK195-255F(EMS1612SWPN) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT LOA CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KT 11.9*15.9MMMM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015046424
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
154other
金额
26790
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCA23#&BẢN MẠCH IN ĐIỆN TỬ A23 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, KÍCH THƯỚC 38.77*24.09MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015046424
供应商
công ty tnhh inno flex vina
采购商
inno flex llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
154other
金额
23517.83
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
GCA13(P)#&BẢN MẠCH IN (FPCB) DÙNG CHO PHÍM CẢM BIẾN VÂN TAY ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG (DẠNG CHƯA GẮN LINH KIỆN) FPCB A13(P), KT 32.19*17.59MM. HÀNG MỚI 100%#&VN