供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19071other
金额
56188.77
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFBL00005/12556#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN VUÔNG BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 964.5*40*40*T3.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017859210
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18970other
金额
84800
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
WANC00036-1/12570#&THANH LAN CAN HÌNH VUÔNG BẰNG NHÔM HỢP KIM PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀI 831.85MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017859210
供应商
bao nguyen viet nam aluminum producing co.ltd.
采购商
vinylast inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
——
重量
18970other
金额
84800
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
WANC00036-1/12570#&THANH LAN CAN HÌNH VUÔNG BẰNG NHÔM HỢP KIM PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, DÀI 831.85MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951430
供应商
bao nguyen viet nam aluminum producing co.ltd.
采购商
vinylast inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
——
重量
19071other
金额
56188.77
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFBL00005/12556#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN VUÔNG BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 964.5*40*40*T3.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017764155
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19095other
金额
57314.14
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFBL00007/12540#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN VUÔNG BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 896.17*40*40*T3.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017764155
供应商
bao nguyen viet nam aluminum producing co.ltd.
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
——
重量
19095other
金额
57314.14
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFBL00007/12540#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN VUÔNG BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 896.17*40*40*T3.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017612222
供应商
bao nguyen viet nam aluminum producing co.ltd.
采购商
vinylast inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
——
重量
19266other
金额
55251.24
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFDG01000/12557#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 1081.15*40*40*T2.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017612222
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19266other
金额
55251.24
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFDG01000/12557#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 1081.15*40*40*T2.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017564558
供应商
bao nguyen viet nam aluminum producing co.ltd.
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
——
重量
19305other
金额
56189.5
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFBL00010/12554#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN VUÔNG BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 965.02*40*40*T3.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017564558
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19305other
金额
56189.5
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
WFBL00010/12554#&TRỤ HÀNG RÀO LAN CAN VUÔNG BẰNG THÉP SS400, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 965.02*40*40*T3.5MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533923
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15098other
金额
33415.2
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
WZNC20064/12401#&ỐP BẢO VỆ ĐẾ TRỤ LAN CAN BẰNG KẼM HỢP KIM, PHỦ SƠN TĨNH ĐIỆN, KÍCH THƯỚC 132.28*132.28*53.82MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533923
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15098other
金额
2382.72
HS编码
79070099
产品标签
casting,washer
产品描述
WZNC20013/12431#&NẮP DƯỚI TRỤ LAN CAN A210 BẰNG KẼM HỢP KIM PHUN SƠN TĨNH ĐIỆN, KT 144.35*144.35*28.44MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533923
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15098other
金额
69.36
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
WANC01221-A/12302#&LINH KIỆN KẾT NỐI TRỤ LAN CAN VÀ THANH LAN CAN BẰNG NHÔM HỢP KIM PHUN SƠN TĨNH ĐIỆN, KT 76.18*63.4*80*38.16MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533923
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15098other
金额
612
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
WANC20071-A/12403-B#&ĐẦU NỐI DÙNG ĐỂ KẾT NỐI TRỤ LAN CAN VÀ THANH LAN CAN BẰNG NHÔM HỢP KIM PHUN SƠN TĨNH ĐIỆN, KT 49.7*42.54*37.6MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017533923
供应商
công ty tnhh chế phẩm nhôm bảo nguyên việt nam
采购商
vinylast inc.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15098other
金额
100.4
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
WANC20065-A/12449#&LINH KIỆN ĐỠ THANH LAN CAN BẰNG NHÔM HỢP KIM PHUN SƠN TĨNH ĐIỆN, KT 94.3*25.34*33.9MM, MỚI 100%#&VN