供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
135
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Bát tre (tên KH: Bambuseae) mã B1053 kích thước phi 18xH6cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019248010
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
798
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5320 kích thước phi 15xH8/26cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019248010
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
825
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5135 kích thước phi 30xH12/35cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019248010
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1388
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5620 kích thước 20x15xH10/30cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019248010
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
770
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Sàng tre (tên KH: Bambuseae) mã B7077-77 kích thước phi 77xH4cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019248010
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1353
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5601 kích thước 30x25xH15/37cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307019248010
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã F5030/2 kích thước 35x27xH13/36cm, bộ 2 chiếc, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1386
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5601 kích thước 30x25xH15/37cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
536
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5620 kích thước 20x15xH10/30cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
957.6
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã F5030/3 kích thước 38x30xH14/40cm, bộ 3 chiếc, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
330
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Bát tre (tên KH: Bambuseae) mã B1053 kích thước phi 18xH6cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1319.7
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5185 kích thước phi 32xH13/40cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1176
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5320 kích thước phi 15xH8/26cm, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/17
提单编号
306996188940
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
450
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Sàng tre (tên KH: Bambuseae) mã B7103/3 kích thước phi 54xH6cm, bộ 3 chiếc, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/12/05
提单编号
306962668960
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thành vũ
采购商
van ly co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
432
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
Lẵng tre (tên KH: Bambuseae) mã B5031/2 kích thước 12x12xH10/28cm bộ 2 chiếc, sản phẩm không in hình, chữ, từ tre rừng trồng, Hàng mới 100%. #&VN