产品描述
GHẾ CLOUDS DINING sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:(1000*505*300) mm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
76
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN NICCOLO COFFEE sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 1635*805*150) mm, hàng mới100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
3400
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN NICCOLO EXT (đóng tháo rời mặt bàn/ chân bàn) sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 2295*1295*200) mm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
76
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN NICCOLO COFFEE sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 1635*805*150) mm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
460
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN NICCOLO 2100 DINING ( đóng tháo rời mặt bàn/chân bàn) sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 2195*1145*200) mm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
230
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN NICCOLO 2100 DINING ( đóng tháo rời mặt bàn/chân bàn) sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 2195*1145*200) mm, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
896.4
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ROSCO BEDSIDE WHI sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 680*455*300) mm , hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
1840
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ NICCOLO 2 DRAWER BEDSIDE sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:(720*520*675) mm, hàng mới100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
265
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG NICCOLO 4 POSTER QUEEN BED (đóng tháo rời đầu/đuôi/vạt/hông) sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách: (2800*1440*275 mm), hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
280
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ NICCOLO DRESSER sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:(1745*520*1015 mm), hàng mới100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306832681760
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
sydney - ns
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
306
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG NICCOLO 4 POSTER KING BED (đóng tháo rời đầu/đuôi/vạt/hông) sản phẩm bằng gỗ cao su ,quy cách:(3000*1440*275 mm), hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
1434.24
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ ROSCO BEDSIDE WHI sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 680*455*300) mm , hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
596.61
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
TỦ LE FRANSCHHOEK 2 DRAWER BEDSIDE CHEST sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:( 650*500*660) mm, hàng mới100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
530
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG NICCOLO 4 POSTER QUEEN BED (đóng tháo rời đầu/đuôi/vạt/hông) sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách: (2800*1440*275 mm), hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN
交易日期
2024/10/18
提单编号
306833075200
供应商
công ty tnhh thành trung
采购商
rocklea design
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
1525
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG NICCOLO 2DR KING BED (đóng tháo rời đầu/đuôi/vạt/hông) sản phẩm làm bằng gỗ cao su ,quy cách:(2030*1440*795 mm), hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam#&VN