产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014888320
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
icd long binh hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14003.4other
金额
16128.24
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BỘ GHẾ NGỒI ĐÃ BỌC ĐỆM LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF 5612-24, 2 GHẾ (1 BỘ = 2 CÁI) (21 1/2''W X 16 3/8''D X 2 1/2''H)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014881057
供应商
công ty tnhh gỗ bát phương
采购商
big lots corp.
出口港
icd long binh hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7800other
金额
23900
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BP1166#&BỘ GHẾ (GỒM 1 GHẾ DÀI CÓ ĐỆM LÓT 810531299 (48*26*20) INCH VÀ 1 GHẾ ĐƠN 810531300 (20*16*22) INCH) LÀM TỪ GỖ BIRCH, VÁN MDF (HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014888320
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
icd long binh hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14003.4other
金额
14704.8
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF, SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014884472
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13743.6other
金额
17813.28
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BỘ GHẾ NGỒI ĐÃ BỌC ĐỆM LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF 5612-24, 2 GHẾ (1 BỘ = 2 CÁI) (21 1/2''W X 16 3/8''D X 2 1/2''H)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014884472
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13743.6other
金额
13368
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF, SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014862967
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15430.8other
金额
25733.4
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014818805
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15430.8other
金额
23793
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF, SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014819221
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13561.2other
金额
18253.2
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BỘ GHẾ NGỒI ĐÃ BỌC ĐỆM LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF 5612-24, 2 GHẾ (1 BỘ = 2 CÁI) (21 1/2''W X 16 3/8''D X 2 1/2''H)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014819829
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15430.8other
金额
23793
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF, SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014817957
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12332.4other
金额
35467.6
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BỘ GHẾ NGỒI ĐÃ BỌC ĐỆM LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF 5612-24, 2 GHẾ (1 BỘ = 2 CÁI) (21 1/2''W X 16 3/8''D X 2 1/2''H)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014819221
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang dong nai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13561.2other
金额
11124
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU MUA TRONG NƯỚC, VÁN MDF, SỬ DỤNG TRONG NHÀ BẾP 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014778877
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15430.8other
金额
23793
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014779946
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13837.5other
金额
14832
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN ĂN LÀM BẰNG GỖ CAO SU 5612-13 (30 1/8''W X 60''L X 36 1/8''H), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014779946
供应商
công ty tnhh danh ưu
采购商
big lots corp.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13837.5other
金额
12131.7
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI ĐÃ BỌC ĐỆM LÀM BẰNG GỖ CAO SU 5612-24 (2 GHẾ) (21 1/2''W X 16 3/8''D X 2 1/2''H). HÀNG MỚI 100%#&VN