产品描述
FI-01-LM1004#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL B0 10X FILTER(S10N01A-971). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014864585
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2.5other
金额
112.459
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
FI-01-LM1012#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI BẰNG NHỰA (TẤM NGĂN ÁNH SÁNG BẰNG NHỰA) CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL A23 8M (A12 8M) IR FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014800413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15.5other
金额
28678.67
HS编码
90019090
产品标签
unmounted optical elements
产品描述
FI-01-LM1004#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL B0 10X FILTER(S10N01A-971). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
cong ty tnhh nanos viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
203other
金额
21024.211
HS编码
90022020
产品标签
camera module
产品描述
FI-01-NJ2004#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BẰNG NHỰA MODEL R0G0 10M FILM FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
cong ty tnhh nanos viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
203other
金额
40561.857
HS编码
90022020
产品标签
camera module
产品描述
FI-01-LM1003#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL A22 48M FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
cong ty tnhh nanos viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
203other
金额
3742.05
HS编码
90022020
产品标签
camera module
产品描述
FI-04-FI1007#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BẰNG NHỰA MODEL TAB S7 5M FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
cong ty tnhh nanos viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
203other
金额
3459.6
HS编码
90022020
产品标签
camera module
产品描述
FI-04-FI1004#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG BẰNG NHỰA MODEL A02 5M FILM FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
cong ty tnhh nanos viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
203other
金额
265.558
HS编码
90019090
产品标签
unmounted optical elements
产品描述
A91_5M_H#&BỘ LỌC QUANG CHO CAMERA, MODEL A91_5M. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780413
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
cong ty tnhh nanos viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
203other
金额
93845.879
HS编码
90022020
产品标签
camera module
产品描述
FI-01-LM1002#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI BẰNG NHỰA (TẤM NGĂN ÁNH SÁNG BẰNG NHỰA) CỦA CAMERA MODEL MODEL A12 8M FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/12
提单编号
122200014612908
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9.5other
金额
335.339
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
FI-01-LM1008#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI BẰNG NHỰA (TẤM NGĂN ÁNH SÁNG BẰNG NHỰA) CỦA CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL A13 8M FILM FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/12
提单编号
122200014612908
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9.5other
金额
849.9
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
AS-01-NJ3004#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL R0 G0 10M 3X TELE SUB HOUSING ASS'Y. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/12
提单编号
122200014612908
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9.5other
金额
441.45
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
AS-01-NJ3006#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL Q4 10M TELE SUB IR HOUSING ASSY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014532802
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2.5other
金额
364.909
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
AS-01-NJ2015#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL F10 SUB HOUSING ASSY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
122200014474187
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16other
金额
28489.847
HS编码
90019090
产品标签
unmounted optical elements
产品描述
FI-01-LM1004#&KÍNH LỌC HỒNG NGOẠI CHO CAMERA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MODEL B0 10X FILTER(S10N01A-971). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/07
提单编号
122200014472067
供应商
công ty tnhh nanos việt nam
采购商
nanos co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11.5other
金额
3667.783
HS编码
90022090
产品标签
filters
产品描述
FI-01-EC1001#&TẤM LỌC QUANG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI MODEL A10 FILM FILTER. HÀNG MỚI 100%#&VN