以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计7590笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20242328903460.1653504.1
202573135562.10
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180622950
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
19425.3494768
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (10045.1 SF = 933.22 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180671510
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
21966.780516
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (10577 SF = 982.64 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176508020
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
44980.7803
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (21244.9 SF = 1973.72 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/27
提单编号
307176664340
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
14849.9699348
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (7004.7 SF )#&VN
交易日期
2025/02/26
提单编号
307172406460
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
74190.581163
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (35379.6 SF = 3286.87 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168474450
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
84961.1896342
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (42301 SF = 3929.89 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168816860
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
24546.6801536
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (12561.4 SF = 1166.99 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168029400
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
19388.889912
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (9145.7 SF )#&VN
交易日期
2025/02/24
提单编号
307164905630
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
15303.9203304
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (7675.5 SF )#&VN
交易日期
2025/02/24
提单编号
307164952310
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
116028.0824871
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (60232 SF = 5595.74 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/22
提单编号
307161185350
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
18294.7100888
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (8848.7 SF )#&VN
交易日期
2025/02/21
提单编号
307158980720
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
34351.6600331
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (18103.4 SF = 1681.86 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/21
提单编号
307159059560
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
18548.8500276
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (9512.6 SF )#&VN
交易日期
2025/02/20
提单编号
307155311210
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
45100.1798
HS编码
41079900
产品标签
wild cow skin
产品描述
DT-030#&Da bò thuộc thành phẩm (23156.7 SF = 2151.33 M2 )#&VN
交易日期
2025/02/19
提单编号
307151900110
供应商
công ty tnhh da thuộc weitai việt nam
采购商
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Samoa
重量
——
金额
46.8600002
HS编码
41132000
产品标签
swine leather
产品描述
DH-017#&Da heo thuộc thành phẩm (22 SF = 2.04 M2 )#&VN
topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.共有7590笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.的7590笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出topping international co.ltd.shyang shin bao industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。