供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
21976.191
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
SL380175307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ STAPE FIBER, LOẠI LƯỚI, THÀNH PHẦN 30% XƠ VISCO, 70% XƠ PE,ĐỊNH LƯỢNG 38 GSM, KHỔ 175 MM, DÀI 3200M .HÀNG MỚI 100%. SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9043.7kg
金额
21976.191
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
SL380175307000K0#&SPUNLACE NONWOVEN FABRIC IS PRODUCED FROM STAPE FIBER, MESH TYPE, COMPOSITION 30% VISCO FIBER, 70% PE FIBER, WEIGHT 38 GSM, SIZE 175 MM, LENGTH 3200M .100% BRAND NEW. MADE IN VIETNAM#&VN
交易日期
2022/07/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST380185208000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ STAPE FIBER, LOẠI TRƠN, THÀNH PHẦN 20% XƠ VISCO VÀ 80% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 38GS/M2, KÍCH THƯỚC 185MM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/12
提单编号
122200013855241
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
——
进口港
laem chabang th
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9660.2other
金额
20812.66
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017581603
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9150.4other
金额
20583.91
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
SL380175307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE LOẠI LƯỚI, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO, 70% XƠ PE , ĐỊNH LƯỢNG 38 GSM , KHỔ 175 MM, DÀI 3200M . HÀNG MỚI 100% VÀ ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017581603
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
9150.4other
金额
20583.91
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
SL380175307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE LOẠI LƯỚI, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO, 70% XƠ PE , ĐỊNH LƯỢNG 38 GSM , KHỔ 175 MM, DÀI 3200M . HÀNG MỚI 100% VÀ ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016871160
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4658.5other
金额
10603.1
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST380185208000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 20% XƠ VISCO VÀ 80% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 38GS/M2, KÍCH THƯỚC 185MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015890606
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4485.4other
金额
9816.24
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST380185208000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 20% XƠ VISCO VÀ 80% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 38GS/M2, KÍCH THƯỚC 185MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015800032
供应商
công ty tnhh tokokosen việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4.4other
金额
885.555
HS编码
76072090
产品标签
aluminite powder,aluminum paper
产品描述
TÚI NGỦ LÀM TỪ VẢI KHÔNG DỆT PHỦ 1 LỚP NHÔM LÁ MỎNG 7 MICRO MÉT, HÃNG SX: NAM DUONG. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015550730
供应商
vista tex co.ltd.
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
10138.8other
金额
21417.66
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST380185208000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 20% XƠ VISCO VÀ 80% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 38GS/M2, KÍCH THƯỚC 185MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,2210001449e+14
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4382.7other
金额
9584.76
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST380185208000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 20% XƠ VISCO VÀ 80% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 38GS/M2, KÍCH THƯỚC 185MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9371.2other
金额
21081.94
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
SL380175307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE LOẠI LƯỚI, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO, 70% XƠ PE , ĐỊNH LƯỢNG 38 GSM , KHỔ 175 MM, DÀI 3200M . HÀNG MỚI 100% VÀ ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,2210001391e+14
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18944.3other
金额
33377.22
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST401000307000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO VÀ 70% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 40 GS/M2, KÍCH THƯỚC 1000MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/23
提单编号
122100013267225
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4other
金额
300
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE LOẠI LƯỚI, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 30% XƠ VISCO, 70% XƠ PE , ĐỊNH LƯỢNG 38 GSM , KHỔ 175 MM, DÀI 500M . HÀNG MỚI 100% VÀ ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/05/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mtv vải kỹ thuật việt nam
采购商
j soft corp.
出口港
cang tien sa d nang vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10792.541
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
ST380185208000K0#&VẢI KHÔNG DỆT SPUNLACE, LOẠI TRƠN, ĐƯỢC SẢN XUẤT TỪ 20% XƠ VISCO VÀ 80% XƠ PE, ĐỊNH LƯỢNG 38GS/M2, KÍCH THƯỚC 185MM. HÀNG MỚI 100%#&VN