产品描述
TÚI GIẤY - PAPER BAG (HOLE HANDLES) SIZE BAG: 18X7X20 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922199
供应商
công ty tnhh japan pack systems việt nam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2124other
金额
2991
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY - PAPER BAG (HOLE HANDLES) SIZE BAG: 18X7X20 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922199
供应商
jps vietnam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2124other
金额
4390
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY -PAPER BAG (BLACK TWIST HANDLES ) SIZE BAG: 22X14X28 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922199
供应商
công ty tnhh japan pack systems việt nam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2124other
金额
4390
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY -PAPER BAG (BLACK TWIST HANDLES ) SIZE BAG: 22X14X28 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017632309
供应商
công ty tnhh japan pack systems việt nam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1978other
金额
3702
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY -PAPER BAG (BLACK TWIST HANDLES ) SIZE BAG: 22X14X28 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017632309
供应商
jps vietnam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1978other
金额
3167
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY - PAPER BAG (HOLE HANDLES) SIZE BAG: 18X7X20 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017632309
供应商
jps vietnam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1978other
金额
3702
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY -PAPER BAG (BLACK TWIST HANDLES ) SIZE BAG: 22X14X28 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017632309
供应商
công ty tnhh japan pack systems việt nam
采购商
viet lotus co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1978other
金额
3167
HS编码
48194000
产品标签
sacks,bags
产品描述
TÚI GIẤY - PAPER BAG (HOLE HANDLES) SIZE BAG: 18X7X20 CM . MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
cty tnhh bánh kẹo art tango
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
84other
金额
1209
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0036-N HÌNH CÔ GÁI NHẬT BẢN MỞ MẮT, THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 60PCE/BOX)#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
cty tnhh bánh kẹo art tango
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
84other
金额
769
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0026(1)-N (HÌNH HOA ANH ĐÀO ,THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 80PCE/BOX)#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
cty tnhh bánh kẹo art tango
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
84other
金额
597.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0010(1)-N (HÌNH LỒNG ĐÈN ĐỎ ,THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 80PCE/BOX)#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
art tango confectionery co.ltd.
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
84other
金额
1939
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0027(1)-N (HÌNH CON MÈO ,THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 80PCE/BOX)#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
art tango confectionery co.ltd.
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
84other
金额
597.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0010(1)-N (HÌNH LỒNG ĐÈN ĐỎ ,THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 80PCE/BOX)#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
cty tnhh bánh kẹo art tango
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
84other
金额
1939
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0027(1)-N (HÌNH CON MÈO ,THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 80PCE/BOX)#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017211986
供应商
cty tnhh bánh kẹo art tango
采购商
viet lotus co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
84other
金额
1253.62
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH TRANG TRÍ VLT-EFS0015-N (HÌNH CÔ GÁI NHẬT BẢN NHẮM MẮT ,THÀNH PHẦN CHÍNH BỘT MÌ, TRỨNG,ĐƯỜNG, MÀU THỰC PHẨM ,CTY SẢN XUẤT BÁNH KẸO ART TANGO, HSD ĐẾN NGÀY 03/11/2022, QUY CÁCH 60PCE/BOX)#&VN