供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
12
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ XƯỞNG MAY QUẦN ÁO ANN WOMEN, 60% COTTON, 40% POLYESTER#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
4843717281
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
17.5
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN VẢI NỮ XƯỞNG MAY QUẦN ÁO ANN 100% COTTON#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
4843717281
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
53.2
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MỰC KHÔ THÀNH PHẦN: MỰC TƯƠI PHƠI NẮNG CỬA HÀNG HẢI SẢN MẬN KHOA , 500G/TÚI, NSX 25/9/2020 HSD 6 THÁNG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
4843717281
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
9
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY NỮ THỜI TRANG NAM NỮ VĨNH HỘI ĐC: 28 SỐ 41, PHƯỜNG 6, QUẬN 4, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
4843717281
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
1.8
HS编码
19049010
产品标签
grain
产品描述
BÁNH TRÁNG NƯỚNG THÀNH PHẦN: BỘT GẠO, BỘT MÌ, MÈ, VỪNG, DỪA MUỐI, TIÊU VÀ MỘT SỐ GIA VỊ KHÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT BÁNH TRÁNG MINH NHỰT , 1KG/TÚI, NSX 11/11/2020 HSD 6 THÁNG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
4843717281
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
12
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LEN NỮ XƯỞNG MAY QUẦN ÁO ANN WOVEN, 40% WOOL, 60% POLYESTOR#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
4843717281
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
39other
金额
6
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN JEAN NỮ XƯỞNG MAY QUẦN ÁO ANN 90% COTTON, 10% SPANDEX#&
交易日期
2021/01/04
提单编号
3463456916
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
37other
金额
6
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT MÃNG CẦU 500G/TÚI, NSX CƠ SỞ CHẾ BIẾN MỨT TRÁI CÂY LONG KIM, HSD 10.10.2020 - 10.06.2021#&VN
交易日期
2021/01/04
提单编号
3463456916
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
37other
金额
2.6
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
XỐT MÈ RANG 130ML/CHAI, NSX CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU OKINAWA, HSD 30.06.2020 - 30.06.2021#&VN
交易日期
2021/01/04
提单编号
3463456916
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
37other
金额
20
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
RONG NHO TƯƠI TÁCH NƯỚC 100G/HỘP, NSX XƯỞNG SẢN XUẤT RONG NHO- CÔNG TY TNHH SX-TM-XNK D&T, HSD 15.12.2020 - 45 NGÀY#&VN
交易日期
2021/01/04
提单编号
3463456916
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ thành long express
采购商
callan tran
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
37other
金额
3.8
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BÌNH VỊ THÁI MINH 20VIEN/HỘP, NSX CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH#&VN