【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
switzerland采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-25
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-25共计2681笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vinaxa ag公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
568
2080630
767016.5
- 2024
707
2184783
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017929430
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
8289.28
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Tấm bạt tráng phủ nhựa PE GREEN TRANSPARENT 5%UV, 268 gsm, KT cuộn 10x2m, màu xanh/trong; mã 649514; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017916610
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
5544
-
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
-
产品描述
606767_VNX_810_25.12.24#&Vải PP không dệt dùng làm phủ vườn, KT: 10x1.5m; Màu trắng; Định lượng 17gsm; Mã: 606767; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
307017916610
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
6327
-
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
-
产品描述
649526_VNX_810_25.12.24#&Vải PP không dệt dùng làm phủ vườn, KT : 1.6x5m; Màu đen, Định lượng 50gsm; Mã: 649526; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014458940
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
2384
-
HS编码
39201019
产品标签
pe,polyme etylen
-
产品描述
Màng film chất liệu PE (Polyethylene); Màu đen; KT: 1.5x10m, 35.2Mic; Mã 606753; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014458940
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
4368
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Tấm bạt tráng phủ nhựa PE WHITE TRANSPARENT 3 % UV 100 gsm; KT: 3x2m; Màu trắng trong, mã 606745; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014458940
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
20280.6
-
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
Vải PP không dệt xuyên kim dùng làm phủ vườn, KT : 1x15m; Màu than; Định lượng 90gsm; Mã: 649152; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014458940
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
1848
-
HS编码
39201019
产品标签
pe,polyme etylen
-
产品描述
Màng film chất liệu PE (Polyethylene); màu trắng trong; Kích thước: 1.3 x 10m,Mã 606761, 19Mic, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
307014458940
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
7876.8
-
HS编码
39219090
产品标签
plastics
-
产品描述
Tấm bạt tráng phủ nhựa PE GREEN TRANSPARENT 5% UV 268 gsm, KT cuộn 2x3m, màu xanh/trong; mã 606744; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
307011634550
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
9300
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Ổng phủ cây làm từ màng film chất liệu PE (Polyethylene); màu xanh; Kích thước: 4x1.5m, 47.5 Mic, Mã 606378; hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
307011619410
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
6314.7
-
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
-
产品描述
649377_VNX_808_23.12.24#&Vải PP không dệt dùng làm phủ vườn, KT: 25x2m, Màu xanh, Định lượng 20gsm, Mã: 649377; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
307011619410
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Switzerland
-
重量
——
金额
4341
-
HS编码
54072000
产品标签
woven fabrics obtained from synthetic strip
-
产品描述
606010_VNX_808_23.12.24#&Vải PP dệt dùng làm phủ vườn, KT: 2x100m; Màu đen, Định lượng 100gsm; 3%UV; Mã: 606010; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/23
提单编号
307011634550
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
hamburg
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
12510
-
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
-
产品描述
Vải PP không dệt xuyên kim dùng làm phủ vườn, KT : 0.9x10m; Màu nâu; Định lượng 125gsm; Mã: 606057; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307002253410
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
rotterdam
-
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
-
重量
——
金额
1575
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Ổng phủ cây làm từ màng film chất liệu PE (Polyethylene); màu xanh; Kích thước: 3x1.2m, 47.5 Mic, Mã 325090; hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307002253410
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
rotterdam
-
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
-
重量
——
金额
3080.4
-
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
-
产品描述
Túi đựng rác chất liệu LDPE / PE, dung tích 245 lít; Định lượng 95gsm, Màu xanh đậm; Mã 316070; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
307002233330
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và phát triển thái dương
采购商
vinaxa ag
-
出口港
cang tan vu - hp
进口港
rotterdam
-
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
-
重量
——
金额
3386.6
-
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
-
产品描述
325105_VNX_814_19.12.24#&Vải PP không dệt dùng làm phủ vườn, KT: 5x1.5m; Màu trắng, Định lượng 17gsm; Mã: 325105; Hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
polyester staple fiber
207
20.85%
>
-
woven
207
20.85%
>
-
shoe
203
20.44%
>
-
woven fabrics obtained from synthetic strip
126
12.69%
>
-
polyester
117
11.78%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
56039200
207
20.85%
>
-
63079090
203
20.44%
>
-
54072000
126
12.69%
>
-
56039100
85
8.56%
>
-
39219090
77
7.75%
>
+查阅全部
港口统计
-
ho chi ming city
110
6.99%
>
-
ohama
51
3.24%
>
-
catania
46
2.92%
>
-
rotterdam nl
41
2.6%
>
-
rotterdam
4
0.25%
>
vinaxa ag是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-25,vinaxa ag共有2681笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vinaxa ag的2681笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vinaxa ag在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱